by dnulib.edu.vn
Giới thiệu
Trong hành trình khám phá lập trình, chắc hẳn ai cũng từng thắc mắc “Function là gì?” Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, cùng với một số loại hàm cơ bản.
Function là gì?
Function
(Hàm) là một tập hợp các đoạn mã được sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Hàm có thể được gọi và tái sử dụng nhiều lần. Bạn có thể truyền thông tin vào một hàm và hàm cũng có thể trả về thông tin. Nhiều ngôn ngữ lập trình cung cấp sẵn các hàm mà người dùng có thể sử dụng từ thư viện. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tự tạo ra các hàm theo mục đích riêng của mình.
Cơ chế hoạt động của một hàm có thể giải thích như sau:
- Các hàm được đọc lần lượt từ trên xuống dưới.
- Khi bạn gọi một hàm, chương trình sẽ tạm dừng tại nơi hàm được gọi và tiến hành thực thi hàm đó.
- Sau khi hàm thực hiện xong, chương trình tiếp tục chạy từ nơi nó đã dừng lại.
- Nếu hàm trả về một giá trị, giá trị đó chỉ có thể sử dụng sau khi hàm đã được gọi xong.
Có nhiều cách khác nhau để viết một hàm, cú pháp chính xác phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình bạn sử dụng. Ví dụ, cú pháp của Python sẽ khác hoàn toàn so với JavaScript. Vì vậy, bạn cần nhớ cú pháp của ngôn ngữ để viết hàm chính xác.
Function là một khái niệm quen thuộc đối với lập trình viên
Các loại hàm trong lập trình
Tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình, chúng ta có thể phân loại hàm theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, trong Python, chúng ta có 3 loại hàm là hàm có sẵn, hàm tự tạo và hàm nặc danh (Lambda).
Tuy nhiên, để thống nhất, chúng ta sẽ phân loại hàm thành ba loại dựa trên cách chúng được viết:
1. Hàm Void
Đây là loại hàm đơn giản không yêu cầu hoặc trả về bất kỳ giá trị nào. Hàm Void được sử dụng để thực hiện một tập hợp các hướng dẫn cụ thể.
Thường thì chúng ta sẽ đặt tên hàm dựa trên chức năng của nó. Cách này giúp cho việc quản lý và kiểm tra mã dễ dàng hơn.
Ví dụ, chúng ta sẽ viết một hàm có tên là helloFunction
. Mục đích của hàm là in dòng chữ “Hello World” ra màn hình. Đây là một trong những bài tập cơ bản nhất mà ai cũng từng làm khi mới học lập trình.
Dưới đây là ví dụ về hàm helloFunction
viết bằng ngôn ngữ Python:
def helloFunction():
print("Hello World")
2. Hàm yêu cầu giá trị đầu vào
Các hàm Void rất đơn giản, tuy nhiên chúng có hạn chế vì không thực hiện bất kỳ thay đổi nào. Để tăng tính linh hoạt của hàm, chúng ta có thể truyền cho hàm các giá trị cụ thể để xử lý.
Dưới đây là ví dụ về hàm helloFunction
yêu cầu giá trị đầu vào viết bằng ngôn ngữ Python:
def helloFunction(newPhrase):
print(newPhrase)
3. Hàm trả về một giá trị đầu ra
Loại hàm cuối cùng là loại trả về dữ liệu sau khi thực thi. Điều này giúp thay đổi dữ liệu trước khi sử dụng. Ví dụ, bạn có thể viết một hàm để chuyển đổi giữa đơn vị đo lường, từ dặm sang mét chẳng hạn.
Dưới đây là ví dụ về hàm addFunction
trả về giá trị đầu ra viết bằng ngôn ngữ Python:
def addFunction(a, b):
return a + b
Minh họa về hàm trả giá trị đầu ra trong Python.
Lưu ý về Function
Một điều thú vị về hàm là chúng có thể gọi các hàm khác. Thậm chí, một hàm cũng có thể gọi chính nó (gọi là đệ quy). Tuy nhiên, lạm dụng tính năng này có thể làm cho chương trình trở nên phức tạp hơn. Vì vậy, bạn không nên tạo ra quá nhiều hàm có nội dung phức tạp và phụ thuộc vào quá nhiều hàm khác.
Nhớ rằng, mỗi khi gọi một hàm, chương trình sẽ tạm dừng và nạp hàm vào bộ nhớ. Nếu bạn gọi quá nhiều hàm mà không thực hiện xong, bạn sẽ sử dụng quá nhiều bộ nhớ. Nếu không cẩn thận, chương trình có thể vượt quá ngưỡng kiểm soát và phát sinh lỗi.
Tóm lại, Function là một khái niệm quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về Function là gì
và cách sử dụng nó một cách hiệu quả.
Đăng bởi dnulib.edu.vn – Truy cập Dnulib để tìm hiểu thêm kiến thức lập trình.