Give đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng give chi tiết

0
33
Rate this post

“Give” đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi thường xuất hiện trong quá trình học tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng “give” trong tiếng Anh, hãy cùng tôi tìm hiểu trong bài viết này!

“Give” đi với giới từ gì? Các cấu trúc sử dụng “give” trong tiếng Anh

“Give” có ý nghĩa chính là “đưa”, vì vậy chúng ta cần sử dụng từ này đúng theo nghĩa gốc. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ “give”:

  • “give sb sth”: đưa cho ai đó cái gì
    Ví dụ: Cô ấy đã đưa cho tôi một quyển sách ngày hôm qua.

  • “give sth to sb”: đưa cái gì cho ai đó
    Ví dụ: Anh ấy sẽ tặng bộ váy cho con gái của mình.

Ngoài ra, “give” còn có nghĩa là đưa, trao, tặng.

Các cụm động từ phổ biến với “give”

Từ “give” có rất nhiều cụm động từ, khi kết hợp với giới từ, chúng có thể mang ý nghĩa tương tự như nghĩa gốc là “đưa”, nhưng đôi khi cũng có ý nghĩa hoàn toàn khác. Đây là một số cụm từ phrasal verb phổ biến với “give”:

  • “give sth away”: cho đi cái gì
    Ví dụ: Chúng tôi không thích quyển sách đó, nên đã cho đi.

  • “give sb back”: trả lại ai cái gì
    Ví dụ: Trả lại ví của tôi!

  • “give in”: nhượng bộ, chịu thua, đầu hàng
    Ví dụ: Cuối cùng, tôi đã chịu thua và cho con trai tôi thức xem TV.

  • “give off”: tỏa ra, phát ra, bốc mùi
    Ví dụ: Nhà bếp đang tỏa ra khói.

  • “give out”: công bố, chia, phân phối
    Ví dụ: Bạn có thể giúp tôi chia sách đến cả lớp được không?

  • “give over”: giao phó, ngừng làm việc gì đó khiến người khác khó chịu
    Ví dụ: Thôi nào! Đừng có phàn nàn nữa.

  • “give way to someone”: nhường ai đó
    Ví dụ: Anh ấy nhường cho tôi đi. Anh ấy thật là một người đàn ông lịch sự.

  • “give up”: bỏ cuộc, từ bỏ
    Ví dụ: Tôi mệt rồi. Tôi muốn từ bỏ.

Các cụm động từ này có thể mang ý nghĩa khác hoàn toàn so với ý nghĩa gốc của từ “give”. Cần chú ý đến ý nghĩa và cách sử dụng của từng cụm động từ.

Một số lưu ý khi sử dụng “give”

  • “Give” không có quy tắc cố định về nghĩa.
    Một từ có thể mang nhiều ý nghĩa. Ví dụ, cụm từ “give over” có ba ý nghĩa khác nhau là “trao tay”, “giao phó” và “ngừng”.

  • Không cần học thuộc tất cả các cụm động từ với “give”.
    Số lượng cụm động từ với “give” không nhiều như “do” hay “make”. Tuy vậy, cũng có những cụm động từ phức tạp như “give rise to sth” (có nghĩa là tạo ra cái gì đó) hiếm khi gặp và không cần học thuộc nguyên tắc.

Học các cụm động từ với “give” chỉ là một phần của việc học các động từ cơ bản. Ghi nhớ các phrasal verb cũng không dễ dàng vì hầu hết chúng không tuân theo nguyên tắc cố định.

Qua bài viết này, tôi hy vọng bạn đã nắm chắc các cấu trúc và lưu ý khi sử dụng “give”. Chúc bạn học tập vui vẻ!


Được biên tập bởi Dnulib.