Nội tiết tố tiêu hóa và Đái tháo đường týp 2

0
54
Rate this post

Nội dung

Tóm tắt

Incretin là một loại nội tiết tố tiêu hóa kích thích tiết insulin sau bữa ăn. Hai incretin quan trọng là glucagon-like peptide-1 (GLP-1) và glucose-dependent insulinotropic polypeptide (GIP). Cả GLP-1 và GIP bị bại hủy nhanh bởi enzyme dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4). Sự hiểu biết về hoạt động của cả hai incretin mở ra cơ hội điều trị mới cho đái tháo đường týp 1 và týp 2.

Vai trò của incretin trong đái tháo đường

2.1. Tác dụng của incretin

Incretin là một kích thích tố peptide được tiết ra từ ruột có thể giải thích tác dụng của incretin như sau: nó làm gia tăng sự tiết insulin sau uống glucose so với sau khi tiêm glucose, kết quả là tăng đường máu glucose. Sự tăng insulin sau uống glucose là khoảng 3-4 lần. Một số báo cáo cho thấy GIP không có tác dụng khi nồng độ glucose dưới 8 mmol/l.

2.2. Các loại incretin

2.2.1. Polypeptide hướng insulin phụ thuộc glucose

GIP là một peptide có 42 amino acid được sản xuất từ ruột non. Nồng độ GIP trong máu tăng lên 10-20 lần sau ăn. GIP kích thích tiết insulin bằng cách tương tác với thụ thể trên tế bào tụy. GIP có tác dụng duy trì nồng độ đường máu và tăng cường sống thêm của tế bào beta.

2.2.2. Glucagon-like peptide 1

GLP-1 là một sản phẩm của gen glucagon. GLP-1 kích thích tiết insulin và có tác dụng tăng sinh và kéo dài thời gian sống của tế bào beta. GLP-1 cũng có tác dụng ức chế sự chết tế bào và cải thiện biệt hóa tế bào mới.

Kết luận

Incretin đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tiết insulin và sự duy trì đường máu. Các incretin như GIP và GLP-1 có tiềm năng để trở thành những phương pháp điều trị mới cho bệnh đái tháo đường. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web Dnulib.