Liabilities nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

0
37
Rate this post

Bạn đã từng nghe về “liabilities” trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa của “liabilities” cùng với các ví dụ liên quan. Hãy cùng khám phá thông tin mới này nhé!

1. “Liabilities” có nghĩa là gì?

“Liabilities” là dạng số nhiều của từ “liability” trong tiếng Anh.

Theo từ điển, “liabilities” được định nghĩa là: “debts” hay “khoản nợ; nợ phải trả”.

Ngoài “liabilities”, chúng ta cũng có thể sử dụng thuật ngữ “account payable” để chỉ khoản nợ, nợ phải trả trong tiếng Anh.

liabilities là gì

“Liabilities” được phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA là: /ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/. Với phiên âm này, bạn có thể đọc tiếng Anh một cách chính xác.

2. Thông tin chi tiết về “Liabilities”

“Liabilities” là một phần trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp, dùng để phản ánh các khoản nợ phải trả phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các chủ nợ.

“Nợ phải trả – liabilities” là nghĩa vụ của doanh nghiệp phát sinh từ các sự kiện và giao dịch đã qua mà doanh nghiệp phải thanh toán từ nguồn lực của mình. Có thể bao gồm các khoản nợ phải trả thông thường, nợ tiềm tàng và dự phòng nợ phải trả.

“Liabilities” được trình bày trên bảng kế toán theo thời hạn nợ, bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.

liabilities là gì

“Nợ ngắn hạn – Current liabilities” là các khoản nợ phải trả trong vòng một năm. Đây là các khoản nợ phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp, bao gồm nợ phải trả người bán, nợ phải trả công nhân viên, thuế và các khoản phải nộp nhà nước, ứng trước của khách hàng, chi phí phải trả,…

“Nợ dài hạn – Long-term debt” là các khoản nợ có thời hạn trả trên một năm. Thường bao gồm vay dài hạn ngân hàng, trái phiếu phát hành và nợ thuế tài sản tài chính.

Về định nghĩa, “nợ phải trả” rộng hơn “nợ vay – debt”, bởi vì nợ phải trả thường phát sinh từ nhiều nghiệp vụ hơn nợ vay. Nợ phải trả là bất kỳ nghĩa vụ kinh tế nào, bao gồm cả nợ vay cũng như các khoản phải trả khác như lương cho nhân viên hoặc tiền hàng cho nhà cung cấp. Có thể nói, tất cả những hóa đơn chưa được thanh toán là những khoản nợ phải trả.

liabilities là gì

3. Ví dụ về “liabilities” trong Anh – Việt

  • “The business has liabilities of 15 million dollars.”

    • Dịch: “Doanh nghiệp có khoản nợ phải trả là 15 triệu đô la.”
  • “The company had assets of $138 million and liabilities of $120 million.”

    • Dịch: “Công ty có tài sản là 138 triệu đô la và nợ phải trả là 120 triệu đô la.”
  • “Liabilities are split into two main categories on the balance sheet: current and long-term.”

    • Dịch: “Nợ phải trả được chia thành hai loại chính trên bảng cân đối kế toán: hiện tại và dài hạn.”
  • “Current liabilities include debts that are due for payment within the next year. They are listed first on the balance sheet to let investors and creditors know how much the company will have to pay its existing creditors next year.”

    • Dịch: “Nợ ngắn hạn bao gồm các khoản nợ sẽ đến hạn thanh toán trong năm tới. Chúng được liệt kê đầu tiên trên bảng cân đối kế toán để cho các nhà đầu tư và chủ nợ biết công ty sẽ phải trả bao nhiêu cho các chủ nợ hiện tại của mình trong năm tới.”
  • “Current liabilities typically include accounts payable, sales tax payable, payroll tax payable, and expenses payable.”

    • Dịch: “Nợ ngắn hạn thường bao gồm các khoản phải trả, thuế bán hàng phải trả, thuế bảng lương phải trả và chi phí phải trả.”
  • “Long-term debt includes debt with a maturity of more than one year in the future.”

    • Dịch: “Nợ dài hạn bao gồm các khoản nợ có thời hạn trả trên một năm trong tương lai.”
  • “Long-term liabilities are listed after short-term liabilities on the balance sheet because they have little to do with the company’s current cash position.”

    • Dịch: “Các khoản nợ dài hạn được liệt kê sau các khoản nợ ngắn hạn trên bảng cân đối kế toán vì chúng ít liên quan đến tình hình tiền mặt hiện tại của công ty.”

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “liabilities” trong tiếng Anh. Đừng quên truy cập Dnulib để có thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!


Source: studytienganh.vn -> Edited by Dnulib