Hội chứng liệt nửa người

0
40
Rate this post

Liệt nửa người, hay còn được gọi là liệt tay chân cùng một bên của cơ thể, là một tình trạng khiến cơ thể mất khả năng vận động với các tổn thương đến các tế bào tháp đến xináp. Tuy nhiên, vấn đề này không phải chỉ đơn giản là một hiện tượng mất vận động. Hãy cùng tìm hiểu về đặc điểm, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị cho hội chứng liệt nửa người.

Đặc điểm triệu chứng hội chứng liệt nửa người

Khởi phát và tiến triển

Hội chứng liệt nửa người thường bắt đầu đột ngột, thường là do đột quỵ não hoặc một sự kiện đơn giản như thông tin buồn. Mức độ liệt ban đầu có thể khác nhau, từ hoàn toàn liệt ngay từ đầu đến chỉ bị liệt nhẹ. Một số trường hợp mức độ liệt ban đầu chỉ dừng lại và giảm dần sau đó, trong khi một số khác tiến triển nặng dần theo thời gian. Liệt nửa người cũng có thể xuất hiện từ từ và tăng dần chậm chạp, thường gặp trong các trường hợp khối phát triển.

Các thể liệt

Có hai thể chính của hội chứng liệt nửa người. Thể liệt mềm nửa người là do tổn thương tháp hủy hoại, trong khi thể liệt cứng nửa người là do tổn thương tháp kích thích. Thể liệt cứng thường đi kèm với các triệu chứng co cứng, tăng phản xạ gân xương và có thể có phản xạ bệnh lý bó tháp, rung giật bàn chân và rung giật bánh chè.

Các triệu chứng kèm theo

Ngoài triệu chứng mất vận động, hội chứng liệt nửa người còn có thể gây ra một số dấu hiệu và triệu chứng khác. Đó có thể là dấu hiệu quay đầu – mắt phối hợp, phồng má bên liệt khi thở ra, các kiểu rối loạn nhịp thở nặng nề, rối loạn phản xạ gân xương và phản xạ da, các động tác đồng vận, rối loạn cảm giác, giác quan, tâm thần và thực vật.

Khám bệnh nhân liệt nửa người

Quan sát

Đối với bệnh nhân tỉnh táo, quan sát các vận động chủ động của bệnh nhân là một phần quan trọng trong quá trình khám bệnh. Đối với bệnh nhân hôn mê, việc quan sát các biểu hiện như bàn chân bên liệt đổ sát mặt giường hơn, ít cử động tự phát hoặc ít vận động khi kích thích sẽ giúp xác định tình trạng của bệnh nhân.

Cách khám bệnh nhân phát hiện liệt nửa người

Để phát hiện liệt nửa người ở bệnh nhân tỉnh, chúng ta có thể thực hiện các bước sau:

  1. Yêu cầu bệnh nhân thực hiện các vận động chủ động như co, duỗi tay chân hoặc nâng tay chân khỏi mặt giường.
  2. Kiểm tra các phương pháp khám vận động như Barré (chân và tay), Mingazzini (chân), Raimiste (tay).
  3. Đối với những trường hợp liệt nhẹ, khi sức cơ của bệnh nhân vẫn khá tốt, chúng ta có thể xác định nhanh chóng liệt nửa người bằng cách yêu cầu bệnh nhân thực hiện các động tác chống lại sức cản do bác sĩ tạo ra.

Khi khám bệnh nhân hôn mê, chúng ta có thể kích thích đau ở từng chi của bệnh nhân để đánh giá mức độ co duỗi và sức cơ yếu hơn ở bên nào. Phương pháp thả rơi và dựng bàn chân hoặc chân của bệnh nhân cũng có thể được sử dụng để xác định tình trạng vận động của bệnh nhân.

Chẩn đoán hội chứng liệt nửa người

Chẩn đoán triệu chứng liệt nửa người dựa trên quan sát và các triệu chứng được xác định trong quá trình khám bệnh. Ngoài ra, chẩn đoán định khu liệt nửa người dựa trên vị trí tổn thương. Mặc dù tổn thương đường tháp một bên (từ vỏ não đến phình tủy cổ) thường gây liệt nửa người, nhưng mức độ và các triệu chứng cụ thể còn phụ thuộc vào từng vị trí tổn thương.

Ví dụ, liệt nửa người do tổn thương vỏ não sẽ thường có tính chất khu trú rõ, có thể không đồng nhất (tay liệt nặng hơn chân hoặc ngược lại). Các triệu chứng khác có thể bao gồm liệt dây VII trung ương cùng bên với liệt, rối loạn cảm giác nửa người, co giật, và có thể có bán manh đồng danh bên liệt.

Điều trị và chăm sóc bệnh nhân liệt nửa người

Việc điều trị hội chứng liệt nửa người phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra. Chúng ta cần tìm hiểu và điều trị nguyên nhân cụ thể dẫn đến hiện tượng liệt. Ngoài ra, chăm sóc phần cơ thể bị liệt rất quan trọng. Luôn đặt chi ở tư thế tự nhiên, xoa bóp và tập vận động sớm là những biện pháp quan trọng. Để tránh những biến chứng như loét hay nhiễm khuẩn, cần thay đổi liên tục tư thế nằm và chú ý đến chế độ dinh dưỡng hợp lý.

Đối với khoa Thần kinh học, điều trị và chăm sóc bệnh nhân liệt nửa người là một quá trình phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kỹ năng đặc biệt. Vì vậy, việc tìm hiểu và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp là cực kỳ quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Nguồn: Dnulib