Kế toán quản trị (managerial accounting) là gì?

0
60
Rate this post

Bạn đã bao giờ tự hỏi về kế toán quản trị là gì? Liệu nó khác biệt như thế nào so với kế toán tài chính? Và đối tượng chi phí trong kế toán quản trị là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kế toán quản trị và phân loại các đối tượng chi phí.

Kế toán quản trị và kế toán tài chính: Những khác biệt cơ bản

Kế toán quản trị (managerial accounting) ra đời với mục tiêu hỗ trợ ban quản lý trong việc đo, phân tích và báo cáo thông tin tài chính và các thông tin liên quan khác. Mặc dù có vẻ tương tự với kế toán tài chính, nhưng kế toán quản trị và kế toán tài chính khác nhau ở một số điểm quan trọng:

  • Kế toán quản trị cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ của công ty. Dữ liệu kế toán quản trị giúp nhà quản lý ra quyết định chiến lược và quản lý kinh doanh ở mức độ tổ chức. Nó có thể là giám đốc bán hàng tập trung vào việc bán một sản phẩm cụ thể trong một tháng nhất định tại một đại lý bán hàng nào đó. Hoặc có thể là CEO đánh giá doanh số bán hàng tổng thể trong một khu vực cụ thể.
  • Kế toán quản trị tập trung vào kết quả, ngân sách và dự báo tương lai. Trong khi đó, kế toán tài chính tập trung vào kết quả đã diễn ra trong quá khứ.
  • Kế toán quản trị và kế toán tài chính có các quy tắc và hướng dẫn nội bộ riêng. Tổ chức xây dựng các quy tắc và hướng dẫn này để đáp ứng nhu cầu riêng của họ. Trong khi đó, kế toán tài chính phải tuân theo các yêu cầu bên ngoài như GAAP và IFRS.
  • Kế toán quản trị cung cấp báo cáo theo các khoảng thời gian khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của tổ chức. Có thể là hàng giờ, hàng ngày, hàng tháng hoặc hàng năm. Trong khi đó, báo cáo tài chính cung cấp báo cáo theo yêu cầu bên ngoài, thường là hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm.
  • Kế toán quản trị có thể báo cáo dữ liệu cho bất kỳ phần nào của tổ chức. Trong khi đó, kế toán tài chính thường báo cáo dữ liệu trên phạm vi toàn bộ tổ chức.

Ngoài những báo cáo tài chính dùng cho báo cáo bên ngoài và báo cáo quản trị, một tổ chức cũng có thể có nhiều báo cáo tài chính khác, tùy thuộc vào nhu cầu báo cáo của họ. Ví dụ, bản cáo thuế không luôn phải tuân thủ phương pháp tích lũy trong kế toán; nó có thể sử dụng phương pháp tiền mặt. Điều này thuộc phạm vi của kế toán chi phí và kế toán quản trị.

Kế toán chi phí: Hiểu rõ, quản lý hiệu quả

Kế toán chi phí thu thập, phân tích và báo cáo thông tin về chi phí của sản phẩm, quy trình, dự án hoặc bất kỳ mối quan tâm nào. Nó cung cấp thông tin cho cả kế toán quản trị và kế toán tài chính. Ví dụ, chi phí liên quan đến nguyên liệu sử dụng để tạo ra sản phẩm được sử dụng trong báo cáo tài chính để định giá tồn kho và báo cáo về giá vốn. Các chi phí này cũng được sử dụng trong kế toán quản trị để giúp ban quản lý ra quyết định liên quan đến nhà cung cấp, quy trình sản xuất, kế hoạch sản xuất, và nhiều hơn nữa.

Khái niệm về chi phí: Nền tảng quan trọng của kế toán

Chi phí thường được định nghĩa là tài sản tài chính được sử dụng để hoàn thành một mục tiêu nhất định, ví dụ như mua một tài sản hoặc sản xuất ra một sản phẩm. Khi nói đến mục tiêu này, chúng ta cần phải liên kết nó với đối tượng chi phí. Đối tượng chi phí là cái mà chúng ta muốn tính chi phí. Đối tượng chi phí có thể là tài sản, dòng sản phẩm, phòng ban, một hoạt động hoặc quy trình.

Thông tin chi phí được sử dụng bởi các nhà quản lý để ra quyết định quản lý. Chi phí thực chi (actual costs) khác với chi phí dự kiến (budgeted costs). Chi phí thực chi là số tiền đã chi trả hoặc trách nhiệm phải thực hiện đối với một tài sản, trong khi chi phí dự kiến là chi phí dự báo. Các nhà quản lý thường quan tâm đến cả hai loại chi phí này.

Phân loại chi phí: Hiểu rõ để quản lý hiệu quả

Chi phí bao gồm tất cả các chi phí cần thiết để có được đối tượng chi phí sẵn sàng để tạo ra lợi ích về tài chính. Ví dụ, giá vốn không chỉ bao gồm tiền đã trả (hoặc trách nhiệm phải thực hiện) cho nguyên liệu sử dụng trong sản xuất, mà còn là chi phí phân bổ cho việc giám sát sản xuất và chi phí chung. Sự khác biệt giữa chi phí nguyên liệu và chi phí giám sát phản ánh sự khác biệt giữa chi phí trực tiếp và gián tiếp.

Chi phí trực tiếp: Chi phí theo dõi được

Chi phí trực tiếp là chi phí có thể được theo dõi trực tiếp theo đối tượng chi phí cụ thể. Không cần phải thực hiện bất kỳ biện pháp điều chỉnh nào để gán chi phí vào đối tượng chi phí. Ví dụ, chi phí trực tiếp để sản xuất một chiếc ghế làm việc có thể được nhận ra thông qua hóa đơn cho nguyên liệu cụ thể sử dụng và thời gian làm việc của công nhân liên quan đến việc sản xuất ghế.

Chi phí gián tiếp: Chi phí không theo dõi được trực tiếp

Chi phí gián tiếp còn được gọi là chi phí chung và thường không thể theo dõi một cách trực tiếp và tương ứng với đối tượng chi phí. Cần phải có các biện pháp can thiệp như phân bổ chi phí để liên kết chi phí gián tiếp vào đối tượng chi phí. Ví dụ, chi phí thuê nhà xưởng để sản xuất ghế không thể gán trực tiếp cho ghế nếu nhiều mặt hàng khác cũng được sản xuất trong cùng một nơi. Trong trường hợp này, chi phí thuê nhà xưởng phải được phân bổ cho nhiều sản phẩm, bao gồm cả ghế. Việc phân bổ chi phí giúp định rõ chi phí gián tiếp vào các đối tượng chi phí một cách hợp lý.

Các loại chi phí trong lĩnh vực sản xuất

Có 3 lĩnh vực kinh doanh chính bao gồm: sản xuất, thương mại và dịch vụ. Mỗi lĩnh vực có những đặc trưng tài chính riêng gồm chi phí, tỷ lệ và tiêu chuẩn cụ thể. Để hiểu rõ hơn về khái niệm chi phí, phần này sẽ giới thiệu một số phân loại chung trong lĩnh vực sản xuất. Các khái niệm tương tự cũng áp dụng cho lĩnh vực thương mại và dịch vụ. Phân loại chi phí trong sản xuất được xây dựng dựa trên khái niệm chi phí trực tiếp và gián tiếp như đã đề cập trước đó. Phân loại chi phí sản xuất bao gồm:

  • Chi phí nguyên liệu trực tiếp: Đây là các chi phí để có được nguyên liệu sử dụng trong quá trình sản xuất sản phẩm. Chúng bao gồm tất cả các chi phí có thể theo dõi được liên quan đến việc có được sản phẩm sẵn sàng để tạo ra lợi ích về tài chính. Ví dụ, chi phí vải lưới sử dụng cho ghế làm việc, thuế tương ứng và chi phí vận chuyển. Các chi phí này rõ ràng thấy được trong hóa đơn.
  • Chi phí nhân công sản xuất trực tiếp: Có nhiều loại chi phí về nhân công tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất. Đây bao gồm lương và phúc lợi chi trả cho nhân công tham gia sản xuất hoặc cống hiến thời gian của họ để làm việc tạo ra sản phẩm.
  • Chi phí chung sản xuất: Chi phí chung sản xuất là những chi phí gián tiếp để tạo nên giá vốn hoặc tồn kho. Chúng bao gồm tất cả các chi phí khác liên quan đến việc sản xuất sản phẩm mà có thể được phân bổ cho tất cả các sản phẩm. Điều này có thể bao gồm công cụ sử dụng chung, nguyên liệu gián tiếp như keo và các thành phần thứ yếu có thể được sử dụng trong sản xuất cho nhiều loại sản phẩm, nhân công gián tiếp như bảo trì, giám sát, nhà xưởng được thuê và bảo hiểm, thuế, khấu hao và nhiều hơn nữa.
  • Chi phí chung của tổ chức: Có nhiều chi phí gián tiếp và bao gồm tất cả các chi phí khác không thể theo dõi trực tiếp vào quá trình sản xuất. Những chi phí này có thể là chi phí thời kỳ (period costs).

Một số loại chi phí khác có thể được so sánh, nhưng các khái niệm về chi phí trực tiếp và gián tiếp vẫn được sử dụng trong các trường hợp này. Có thể phân biệt giữa chi phí tồn kho (inventoriable cost) và chi phí thời kỳ (period cost).

  • Chi phí tồn kho: Đây là những chi phí (bao gồm cả trực tiếp và gián tiếp) cần thiết để có được đối tượng chi phí sẵn sàng để tạo ra lợi ích về tài chính. Chi phí tồn kho cũng được gọi là chi phí sản phẩm. Khi tồn kho được bán, những chi phí này trở thành giá vốn. Trong sản xuất, những chi phí này bao gồm nguyên liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí chung sản xuất như đã đề cập. Đối với công ty thương mại, chi phí tồn kho bao gồm chi phí mua hàng để bán lại cùng với các chi phí khác cần thiết để có sản phẩm sẵn sàng để bán như vận chuyển và đóng gói.
  • Chi phí thời kỳ: Đây là những chi phí không thể gán vào một sản phẩm cụ thể (không bao gồm trong giá vốn hoặc giá của tồn kho). Chúng là chi phí theo thời kỳ vì được kỳ vọng cung cấp lợi ích trong các thời kỳ tương lai. Chi phí chung của tổ chức là ví dụ về chi phí thời kỳ. Với công ty sản xuất, chi phí thời kỳ là tất cả các chi phí không phải chi phí tồn kho, ví dụ như chi phí vận chuyển sản phẩm đến khách hàng. Với công ty thương mại, chi phí thời kỳ bao gồm chi phí nhân viên bán hàng, chi phí quảng cáo và nhiều hơn nữa.

Hành vi chi phí: Khám phá mối quan hệ giữa chi phí và hoạt động kinh doanh

Các quyết định quản lý về kế hoạch sản phẩm, ngân sách vốn, phân tích lợi ích chi phí và phát triển kế hoạch tài chính đòi hỏi sự hiểu biết rõ về hành vi chi phí. Hành vi chi phí mô tả mối quan hệ giữa chi phí và các hoạt động kinh doanh.

Có 3 loại hành vi chi phí như sau:

Định phí (fixed costs): Không biến đổi theo quy mô kinh doanh

Định phí không thay đổi tổng số theo quy mô hoạt động kinh doanh. Chúng không ảnh hưởng ngay lập tức khi số lượng sản phẩm và doanh thu thay đổi. Ví dụ về định phí là chi phí thu phí ngân hàng hàng tháng. Phí duy trì này phải trả như nhau bất kể có bao nhiêu giao dịch trong tài khoản.

Định phí là chi phí cố định trong phân tích quyết định. Tuy nhiên, định phí cho mỗi đơn vị của hoạt động sẽ thay đổi khi mức độ hoạt động tăng. Phí duy trì tài khoản vẫn giữ nguyên bất kể số lượng giao dịch thực hiện. Vì vậy, chi phí 100 đô la để duy trì cho 10 giao dịch sẽ khác biệt so với 100 đô la để duy trì cho 100 giao dịch.

Biến phí (variable costs): Thay đổi theo mức độ hoạt động kinh doanh

Tổng biến phí thay đổi trực tiếp theo tỉ lệ với mức độ hoạt động kinh doanh. Giá vốn là một ví dụ về biến phí. Giá vốn thường tăng khi mức độ sản xuất và doanh thu tăng và giảm nếu mức độ sản xuất và doanh thu giảm. Nhiều công ty biểu thị giá vốn là chi phí cho mỗi đơn vị sản phẩm. Chi phí cho mỗi đơn vị không thay đổi dựa trên số lượng hoạt động.

Chi phí bán phần (semi-variable or mixed cost): Một sự kết hợp giữa định phí và biến phí

Một số chi phí có thể là hỗn hợp và tăng theo mức độ kinh doanh. Ví dụ, một nhân viên thu ngân có thể xử lý được 20 giao dịch mỗi giờ. Nhưng biểu đồ thứ 2 phải xử lý giao dịch thứ 21 trở đi. Vì vậy, 2 nhân viên có thể xử lý 40 giao dịch. Tương tự, 3 nhân viên có thể xử lý 60 giao dịch. Kết quả là chi phí hỗn hợp bao gồm cả định phí và biến phí.

Chương trình đào tạo tại FMIT

Tại FMIT, chúng tôi tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán quản trị và nhiều lĩnh vực quản lý khác. Các khóa đào tạo bao gồm:

  • Giám đốc điều hành
  • Quản lý chuỗi cung ứng
  • Quản lý dự án
  • Kiểm toán nội bộ
  • Quản trị rủi ro
  • Kế toán quản trị
  • Phát triển năng lực lãnh đạo
  • Chiến lược và quản trị hiện đại
  • Lean ứng dụng
  • Agile
  • Giám đốc kiểm toán nội bộ
  • Luyện thi chứng chỉ quản lý dự án quốc tế PMP
  • Luyện thi chứng chỉ quản lý chuỗi cung ứng quốc tế CSCP
  • Luyện thi chứng chỉ kiểm toán nội bộ quốc tế CIA
  • Luyện thi chứng chỉ quốc tế kiểm soát nội bộ CICS

Thông tin chi tiết về các khóa đào tạo và cách đăng ký truy cập trang web của chúng tôi: Dnulib.


Đoạn văn đã được chỉnh sửa bởi Dnulib

Dnulib cung cấp các khóa đào tạo chất lượng cao về kế toán quản trị và nhiều lĩnh vực quản lý khác. Hãy truy cập trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và đăng ký khóa học ngay hôm nay! Dnulib