Phân độ suy tim theo NYHA: giai đoạn và cấp độ cụ thể

0
60
Rate this post

Suýt tim là một căn bệnh nguy hiểm và phức tạp, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Để có thể chẩn đoán và điều trị căn bệnh này một cách hiệu quả, chúng ta cần phân định suýt tim theo mức độ nghiêm trọng. Phân độ suýt tim theo NYHA (Hiệp hội Tim mạch New York) là một hệ thống phân loại dựa trên các triệu chứng lâm sàng và khả năng hoạt động của từng bệnh nhân. Bài viết này sẽ giới thiệu về phân độ suýt tim theo NYHA và cung cấp thông tin về từng giai đoạn và cấp độ cụ thể.

Phân độ suy tim theo NYHA là gì?

Phân độ suy tim theo NYHA là một hệ thống phân loại suýt tim dựa trên tổ chức New York Heart Association Functional Classification. Hệ thống này được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng lâm sàng và dự đoán tiên lượng tình trạng suy tim.

Triệu chứng của bệnh suy tim

Phân độ suy tim theo NYHA dựa trên các triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân. Một số triệu chứng phổ biến của suy tim bao gồm:

  • Khó thở: Bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở khi gắng sức, khi lao động nhẹ, hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi nhiều, vận động thể lực bị hạn chế.
  • Phù: Bệnh nhân có thể gặp phù trắng, mềm, khi ấn vào sẽ bị lõm. Phù thường xuất hiện ở hai chi dưới, và nếu nặng có thể lan rộng khắp cơ thể.
  • Tăng cân: Tình trạng phù gây tăng cân do tích tụ dịch trong cơ thể.
  • Ran rội ở hai bên thùy phổi: Hiện tượng ran rội xảy ra do phù phổi cấp do suy tim.
  • Tăng áp lực tĩnh mạch cảnh: Áp lực tĩnh mạch cảnh tăng lên do suy tim.
  • Da xanh nhợt: Da có màu xanh nhợt do thiếu máu tại các cơ quan và bộ phận ngoại vi.

Phân độ suy tim theo NYHA

Phân độ suy tim theo NYHA chủ yếu dựa trên các triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân. Dưới đây là chi tiết về từng cấp độ:

Suy tim độ I

Bệnh nhân không bị giới hạn về hoạt động thể chất. Các hoạt động thể chất bình thường không gây mệt mỏi quá mức, không gây tim đập nhanh, không hồi hộp, không khó thở.

Suy tim độ II

Bệnh nhân có hạn chế nhẹ trong các hoạt động thể chất. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn cảm thấy thoải mái khi nghỉ ngơi. Hoạt động thể chất thông thường có thể gây mệt mỏi, hồi hộp, khó thở hay đau tức ngực.

Suy tim độ III

Bệnh nhân có hạn chế đáng kể trong các hoạt động thể chất. Ngay cả hoạt động nhẹ cũng có thể gây mệt mỏi, tim đập nhanh hoặc khó thở. Tuy nhiên, bệnh nhân sẽ khỏe hơn khi nghỉ ngơi.

Suy tim độ IV

Đây là giai đoạn suy tim nặng nhất. Bất kỳ hoạt động thể chất nào đều gây khó chịu cho bệnh nhân. Các triệu chứng suy tim xảy ra cả khi nghỉ ngơi như mệt mỏi, khó thở, đau tức ngực. Nếu bệnh nhân thực hiện bất kỳ hoạt động thể lực nào, sẽ cảm thấy mệt mỏi, khó chịu hơn.

Phân độ suy tim theo từng giai đoạn cụ thể

Có 4 giai đoạn suy tim được ký hiệu bằng các chữ cái: A, B, C và D. Dưới đây là chi tiết về từng giai đoạn:

Giai đoạn A

Giai đoạn A là giai đoạn tiền suy tim, khi người bệnh có tiền sử gia đình bị suy tim hoặc gặp phải các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, bệnh đái tháo đường, sốt thấp khớp và bệnh động mạch vành. Bệnh nhân ở giai đoạn này cần được theo dõi và điều trị kịp thời.

Giai đoạn B

Giai đoạn B là giai đoạn khi người bệnh có bất kỳ bệnh ký sinh trú tim nào như bệnh tim bẩm sinh, hẹp van tim, rối loạn nhịp tim, bệnh mạch vành, nhưng chưa có đầy đủ triệu chứng lâm sàng. Bệnh nhân cần được điều trị tích cực các bệnh tim nền như sửa chữa dị tật tim bẩm sinh, mổ sửa chữa van tim, điều trị những bệnh lý gây xơ vữa động mạch để ngăn ngừa tiến triển của bệnh.

Giai đoạn C

Giai đoạn C là giai đoạn khi người bệnh có tổn thương cấu trúc tim giống với giai đoạn B, kèm theo triệu chứng cơ quan của suy tim như ho khan, đau thắt ngực, hụt hơi, mệt mỏi, sưng bàn chân và mắt cá chân. Bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị kịp thời để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tiến triển của bệnh.

Giai đoạn D

Giai đoạn D là giai đoạn suy tim nặng, khi người bệnh có tổn thương cấu trúc tim nền nặng kèm với triệu chứng suy tim đáp ứng kém hoặc không đáp ứng điều trị. Lúc này cần có sự can thiệp của thuốc vận mạch, co bóp cơ tim, đặt dụng cụ hỗ trợ hoặc thực hiện ghép tim.

Phương pháp làm chậm quá trình tiến triển bệnh suy tim

Để làm chậm quá trình tiến triển bệnh suy tim, chúng ta có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một trong những yếu tố gây suy tim. Việc kiểm soát tốt huyết áp có thể giúp tim làm việc hiệu quả hơn.

  2. Theo dõi triệu chứng lâm sàng: Theo dõi các triệu chứng như hồi hộp trống ngực, khó thở, mệt mỏi để nắm bắt được diễn biến bệnh. Theo dõi cân nặng hàng ngày và phát hiện triệu chứng phù cũng là một phương pháp quan trọng.

  3. Kiểm soát lượng nước hằng ngày: Lượng nước tiếp nhận vào cơ thể hàng ngày cần được kiểm soát, bao gồm cả lượng nước từ thức ăn. Lượng nước trong cơ thể càng nhiều, gánh nặng cho tim càng lớn.

  4. Chế độ ăn ít muối: Chế độ ăn nhiều muối có thể làm tăng lượng muối trong cơ thể, gây tình trạng ứ nước và làm tăng gánh nặng cho tim.

  5. Luyện tập thể dục thể thao: Duy trì vóc dáng cân đối và tránh béo phì cũng giúp kiểm soát suy tim. Tuy nhiên, bệnh nhân suy tim từ độ 3 trở lên chỉ nên thực hiện những bài tập nhẹ nhàng như yoga, đi bộ.

  6. Tránh sử dụng các chất kích thích: Rượu, bia và thuốc lá có thể tác động lên tim, không tốt cho tình trạng suy tim.

  7. Thăm khám thường xuyên và điều trị thuốc theo đơn: Tái khám đúng theo lịch hẹn của bác sĩ, tuân thủ đúng liều kê đơn là quan trọng trong quá trình điều trị bệnh suy tim.

Đối với các triệu chứng cấp tính như khó thở kịch phát, ngất, cần đưa ngay bệnh nhân đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị kịp thời.

Chúng ta hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về phân độ suy tim theo NYHA và các phương pháp làm chậm quá trình tiến triển bệnh suy tim. Đừng quên tham khảo thêm các nguồn tin chính thống để có được thông tin chi tiết và chính xác nhất.

Tác giả: dnulib.edu.vn
Nguồn hình ảnh