Ngữ pháp tiếng Anh: Phân từ- Participles

0
50
Rate this post

Ngữ pháp tiếng Anh luôn là một chủ đề hấp dẫn và cần thiết cho việc học ngôn ngữ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh – phân từ. Phân từ không chỉ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng các câu trực quan và phong phú. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về phân từ trong tiếng Anh!

1. Định nghĩa về phân từ (Phân động từ – Participles)

Phân từ là một hình thức của động từ, được sử dụng như một tính từ hoặc một phần của câu. Có hai dạng chính của phân từ: phân từ hiện tại và phân từ quá khứ. Phân từ hiện tại thường kết thúc bằng “ing” và phân từ quá khứ thường kết thúc bằng “ed” hoặc “en”.

2. Các dạng của Phân động từ: Chủ động và Bị động

Phân động từ có hai dạng chủ động và bị động. Dạng chủ động (Active) diễn tả hành động do chủ thể thực hiện, trong khi dạng bị động (Passive) diễn tả hành động đang xảy ra với chủ thể bị hành động đó tác động.

Dưới đây là các dạng của phân từ:

  • Phân từ hiện tại (Present Participle): được tạo bằng cách thêm “ing” vào cuối động từ. Ví dụ: writing, being written.
  • Phân từ quá khứ (Past Participle): được tạo bằng cách thêm “ed” vào cuối động từ thường, hoặc theo các quy tắc khác đối với các động từ bất quy tắc. Ví dụ: written, studied.

3. Cách sử dụng phân từ

3.1. Phân từ hiện tại (Present Participle)

Phân từ hiện tại được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra: Sử dụng trong các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn.

    • Ví dụ: “I am studying English online.”
  • Sử dụng như bổ ngữ của chủ ngữ: Trong các câu có dạng “S + Be + complement”, phân từ được gọi là bổ ngữ của chủ ngữ.

    • Ví dụ: “The boy standing there is my brother.”
  • Sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn.

    • Ví dụ: “The man talking to your mother is my teacher.”

3.2. Phân từ quá khứ (Past Participle)

Phân từ quá khứ được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành: Sử dụng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.

    • Ví dụ: “She has written a book.”
  • Sử dụng như tính từ trong câu.

    • Ví dụ: “The broken glass was on the floor.”
  • Sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn.

    • Ví dụ: “The man invited to the party is my friend.”

4. Phân từ dùng làm tính từ

Phân từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ:

  • “The girl wearing a red dress is my sister.”
  • “The lost key was found in the garden.”

5. Trạng từ có gốc từ phân từ

Phân từ cũng có thể được sử dụng để tạo thành trạng từ. Có hai cách chính để tạo thành trạng từ từ phân từ:

  • Thêm “ly” vào cuối phân từ: “quickly”, “happily”.
  • Sử dụng dạng so sánh của tính từ, thêm “more” hoặc “most”: “more charming”, “most admired”.

6. Kết luận

Phân từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta xây dựng các câu phức tạp và phong phú. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các dạng và cách sử dụng của phân từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác.

Dnulib.edu.vn cam kết đem đến những kiến thức chất lượng và tin cậy cho bạn. Để biết thêm thông tin và khám phá các khóa học, hãy truy cập Dnulib.

Bài viết được chỉnh sửa bởi: Dnulib