14 Cụm động từ – Phrasal Verbs với “PLAY”

0
39
Rate this post

Cụm động từ với PLAY

Bạn có biết rằng “play” không chỉ đơn giản là chơi? Hãy cùng Elight khám phá 14 cụm động từ ghép với “play” để xem người bản xứ sử dụng từ này ra sao.

1 – Chơi vớ vẩn (Play about)

Nghĩa: Một cách cư xử/hành xử không tốt.
Ví dụ: Hãy dừng việc chơi vớ vẩn và làm bài tập về nhà của bạn!

2 – Chơi theo (Play along)

Nghĩa: Chơi theo (một bản nhạc) khi bản nhạc đó đang được phát ở nơi khác hoặc bắt chước người chơi khác.
Ví dụ: Tôi đã học chơi piano bằng cách chơi theo những đĩa nhạc cũ của mẹ tôi.
Nghĩa: Giả vờ đồng ý hoặc hợp tác trong thời gian giới hạn để tránh tranh cãi hoặc để đạt được điều mình muốn.
Ví dụ: Sarah không muốn ra ngoài tối nay; cô ấy chỉ đang chơi theo Brian để tránh một cuộc tranh cãi.

3 – Lừa dối (Play around)

Nghĩa: Để lừa dối ai đó.
Ví dụ: Tôi không thể tin rằng bạn trai của tôi đã lừa dối bạn thân của tôi!
Nghĩa: Để xem xét các khả năng khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
Ví dụ: Chúng tôi đã thử nhiều ý tưởng khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
Nghĩa: Cư xử một cách thiếu trách nhiệm.
Ví dụ: Bạn không nên đùa giỡn với cảm xúc của người khác.

4 – Giả vờ (Play at)

Nghĩa: Giả vờ làm điều gì đó hoặc trở thành ai đó.
Ví dụ: Những đứa trẻ đã chơi trò siêu anh hùng cả buổi sáng.
Nghĩa: Làm điều gì đó theo cách không coi trọng nó.
Ví dụ: Sam chỉ đang giả vờ làm diễn viên, anh ấy thực sự đang học để trở thành bác sĩ.

5 – Chơi trên sân khách (Play away)

Nghĩa: Khi một đội (thể thao) chơi trên sân nhà của đối thủ.
Ví dụ: Đội bóng của chúng tôi không bao giờ gặp may khi thi đấu trên sân khách.
Nghĩa: Lừa dối trong một mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ: Đàn ông có xu hướng lừa dối nhiều hơn phụ nữ.

6 – Phát lại (Playback)

Nghĩa: Phát lại, nghe lại nội dung nào đó được ghi lại sẵn.
Ví dụ: Tôi đã phải phát lại tin nhắn nhiều lần trước khi hiểu được anh ấy đang nói gì.

7 – Làm giảm (Play down)

Nghĩa: Cố gắng giải quyết vấn đề bằng cách làm cho nó không có vẻ nghiêm trọng như thực tế.
Ví dụ: Công ty đang cố gắng làm giảm tầm quan trọng của việc sản phẩm của họ gây ra thiệt hại môi trường.

8 – Hiệp phụ (Play off)

Nghĩa: Một trận đấu được thêm vào để phân thắng bại khi trận đấu chính có kết quả hòa.
Ví dụ: Các đội sẽ thi đấu hiệp phụ vào tuần tới để quyết định ai sẽ giành chức vô địch Champions League năm nay.

9 – Khích tướng (Play off against)

Nghĩa: Phản ứng chống lại để gây ra một cuộc tranh cãi hoặc cạnh tranh vì mục đích nào đó.
Ví dụ: Veronica đang khích Bill và Gavin cạnh tranh nhau để cả hai sẽ mua cho cô ấy món quà đắt tiền.

10 – Khai thác (Play on)

Nghĩa: Khai thác một tình huống hoặc cảm xúc để đạt được điều mình muốn.
Ví dụ: Harry chắc chắn khai thác sự thật rằng anh ấy từng bị ốm khi còn nhỏ để được mọi thứ anh ấy muốn từ bố mẹ.
Nghĩa: Tiếp tục một trò chơi đang dang dở.
Ví dụ: Chúng tôi vẫn tiếp tục chơi bất chấp cơn mưa xối xả.

11 – Chơi ra sao (Play out)

Nghĩa: Chơi theo một cách cụ thể để kết thúc hoặc phát triển.
Ví dụ: Tôi không nghĩ rằng bạn nên thay đổi cơ cấu tổ chức cho đến khi bạn thấy các đội mới chơi ra sao.

12 – Nghịch ngợm (Play up)

Nghĩa: Chơi đùa theo một cách không tốt.
Ví dụ: Bọn trẻ đã nghịch ngợm cả ngày; tôi kiệt sức rồi!
Nghĩa: Cái gì đó không hoạt động bình thường.
Ví dụ: Máy tính của tôi gần đây không hoạt động, tốt hơn hết tôi nên sao lưu công việc của mình.
Nghĩa: Cố gắng thuyết phục mọi người rằng điều gì đó tốt hơn hoặc quan trọng hơn so với thực tế.
Ví dụ: Các công ty dược đang cố gắng làm tăng tính nguy hiểm của việc không tiêm ngừa để bán được nhiều thuốc hơn cho công dân.

13 – Tâng bốc (Play up to)

Nghĩa: Tâng bốc.
Ví dụ: Mark đang tâng bốc ông chủ mới với hy vọng rằng anh ta sẽ được thăng chức.

14 – Xem xét (Play with)

Nghĩa: Để suy nghĩ hoặc xem xét điều gì đó một cách ngắn gọn.
Ví dụ: Tôi đã suy nghĩ về việc chuyển đến Los Angeles nhưng cuối cùng tôi đã quyết định từ chối.
Nghĩa: Làm một việc gì đó liên tục.
Ví dụ: Catherine hay nghịch tóc khi cô ấy lo lắng.
Nghĩa: Chọc ghẹo hoặc nói đùa ai đó.
Ví dụ: Đừng tự cao quá! Tôi chỉ đang đùa thôi.
Nghĩa: Cư xử thiếu suy nghĩ.
Ví dụ: Richard luôn chơi đùa với cảm xúc của bạn gái anh ấy.
Nghĩa: Sử dụng từ ngữ, ý tưởng… theo những cách khác nhau để tạo ra sự thú vị.
Ví dụ: Cách Jim chơi chữ thật tuyệt vời, anh ấy nên trở thành một nhà văn!

Trên đây là 14 cụm động từ ghép với “play” giúp bạn diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ tốt hơn trong tiếng Anh. Elight có nhiều bài học hơn nữa về ngôn ngữ này, hãy tham gia khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE để học mọi lúc mọi nơi. Khoá học này dành cho tất cả mọi người, bất kể bạn đã mất gốc Tiếng Anh hay mới bắt đầu học, và bạn có thể tiết kiệm thời gian và chi phí nhưng vẫn đạt hiệu quả cao.