Bệnh viêm phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa

0
40
Rate this post

Viêm phổi là một tình trạng nhiễm trùng phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Chúng có thể nhẹ hoặc nặng, có thể dẫn đến suy hô hấp, sốc nhiễm khuẩn và tử vong. Bài viết này sẽ trình bày về viêm phổi, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa.

1. Viêm Phổi là Gì?

Viêm phổi (Pneumonia) là tình trạng nhiễm trùng nhu mô phổi kèm theo sản xuất dịch tiết trong phế nang; bao gồm viêm phế nang, ống và túi phế nang, tiểu phế quản tận hoặc viêm tổ chức kẽ của phổi. Bệnh xảy ra do các tác nhân vi khuẩn, virus, nấm và một số tác nhân khác, nhưng không bao gồm trực khuẩn lao.

Viêm phổi thường xảy ra ở một thùy phổi, nhưng có thể gây tổn thương nhiều thùy khi vi khuẩn lây lan theo đường phế quản. Tình trạng viêm có thể lan đến màng phổi, màng tim. Viêm phổi có thể gây bệnh nhẹ hoặc nặng tùy vào tác nhân gây bệnh, độ tuổi và sức khỏe tổng thể. Bệnh nặng thường xảy ra ở người lớn tuổi, trẻ em, người bị ức chế hoặc suy giảm miễn dịch, có bệnh lý nền kèm theo.

Viêm phổi có thể xảy ra ở trẻ em và người lớn. Đây là một bệnh phổ biến trên toàn thế giới, gây ảnh hưởng đến khoảng 450 triệu người mỗi năm, và cũng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong. Tỷ lệ tử vong cao nhất là ở trẻ em và người lớn tuổi.

2. Phân Loại Bệnh Viêm Phổi

Bệnh viêm phổi được phân loại theo môi trường hoặc cách thức mắc phải, bao gồm:

  • Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng (CAP): Là tình trạng nhiễm khuẩn của nhu mô phổi xảy ra trong cộng đồng, bên ngoài cơ sở y tế.
  • Viêm phổi mắc phải ở bệnh viện (HAP): Là tình trạng nhiễm trùng nhu mô phổi mắc phải trong thời gian nằm viện sau 48 giờ. Loại viêm phổi này có thể nguy hiểm hơn các loại khác vì tác nhân gây bệnh có thể kháng thuốc kháng sinh.
  • Viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP): Là tình trạng viêm phổi xảy ra ở người sử dụng máy thở, xuất hiện 48-72 giờ sau khi đặt ống nội khí quản hoặc mở khí quản.
  • Viêm phổi liên quan chăm sóc y tế (HCAP): Là viêm phổi xuất hiện ở người không nằm viện nhưng có tiếp xúc với chăm sóc y tế như: tiêm truyền tĩnh mạch, chăm sóc vết thương; sống cùng nhà với điều dưỡng; điều trị cấp cứu tại bệnh viện; đi khám bệnh hoặc chạy thận định kỳ.
  • Viêm phổi do hít phải: Là tình trạng nhiễm trùng do hít phải các chất tiết vùng hầu họng hoặc dịch dạ dày trào ngược có vi khuẩn. Loại viêm phổi này dễ xảy ra ở người gặp vấn đề về nuốt, hoặc sử dụng thuốc, rượu…

Từ đây trở xuống, bài viết sẽ tập trung vào loại viêm phổi mắc phải ở cộng đồng để cung cấp thông tin rộng rãi cho công chúng.

3. Nguyên Nhân Gây Bệnh Viêm Phổi

Các nguyên nhân gây bệnh viêm phổi thường gặp là:

  • Các vi khuẩn gây bệnh viêm phổi điển hình: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae.
  • Các vi khuẩn gây bệnh viêm phổi không điển hình: Legionella pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydiae pneumoniae.
  • Các vi khuẩn gây bệnh viêm phổi nặng: Staphylococcus aureus, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosae, vi khuẩn yếm khí.
  • Các virus như virus cúm, cúm gia cầm, virus hợp bào hô hấp, Adenovirus, Coronavirus… cũng có thể gây viêm phổi nặng, chiếm khoảng 10% các bệnh nhân viêm phổi. Một số trường hợp khác do nấm hoặc ký sinh trùng.

Các tác nhân này có thể xâm nhập vào phổi thông qua đường hô hấp, máu, kế cận phổi hoặc bạch huyết.

4. Ai Có Nguy Cơ Mắc Bệnh Viêm Phổi?

Bệnh viêm phổi thường xảy ra vào mùa đông hoặc khi tiếp xúc với lạnh. Một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh viêm phổi là:

  • Người lớn tuổi
  • Người suy giảm hệ miễn dịch hoặc có ức chế miễn dịch
  • Người mắc bệnh phải nằm điều trị lâu
  • Người đã từng nằm viện trước đó
  • Người đã sử dụng kháng sinh trước đó
  • Những người có các bệnh lý hoặc tình trạng như giãn phế quản, động kinh, suy tim, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, cắt lách, bệnh hồng cầu hình liềm, biến dạng lồng ngực, gù, vẹo cột sống, bệnh tai mũi họng như viêm xoang, viêm amidan, v.v.
  • Những người có vệ sinh răng miệng kém hoặc viêm lợi
  • Những người nghiện rượu hoặc hút thuốc lá

5. Triệu Chứng của Bệnh Viêm Phổi là Gì?

Viêm phổi thường khởi phát đột ngột với sốt cao từ 39-40°C, rét run kèm theo. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau tức ngực, thường đau ở bên phổi bị tổn thương
  • Ho tăng dần, lúc đầu chỉ ho khan, về sau ho có đờm đặc màu vàng, xanh hoặc gỉ sắt
  • Nôn, chướng bụng, đau bụng
  • Khó thở, thở nhanh, nông, tím tái môi, đầu ngón tay, ngón chân
  • Các triệu chứng đặc biệt như lú lẫn, co giật (ở trẻ em) hoặc mê sảng (ở người cao tuổi)

6. Chẩn Đoán Bệnh Viêm Phổi Như Thế Nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh viêm phổi dựa trên tiền sử, triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Các xét nghiệm này không chỉ giúp chẩn đoán mà còn đánh giá mức độ nặng, xác định biến chứng, định hướng căn nguyên vi sinh và theo dõi đáp ứng điều trị.

Các xét nghiệm cận lâm sàng thông thường bao gồm xét nghiệm máu (CBC, VS, CRP, procalcitonin), chụp X-quang phổi, chụp cắt lớp vi tính ngực, siêu âm lồng ngực, xét nghiệm vi sinh máu, đờm hoặc dịch phế quản. Đối với những trường hợp đặc biệt, cần thực hiện các xét nghiệm khác để chẩn đoán phân biệt với các tình trạng như lao phổi, nhồi máu phổi, ung thư phổi, giãn phế quản bội nhiễm, v.v.

7. Cách Điều Trị Bệnh Viêm Phổi

Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh. Các trường hợp nhẹ có thể được điều trị tại nhà, trong khi các trường hợp trung bình đến nặng cần nằm viện.

Viêm phổi cần sử dụng kháng sinh để điều trị. Loại kháng sinh được sử dụng sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nặng của bệnh, tuổi tác, bệnh đồng mắc và tương tác thuốc. Thời gian sử dụng kháng sinh thường từ 7-14 ngày tùy vào tác nhân gây bệnh.

Viêm phổi do virus điều trị triệu chứng là chính như hạ sốt, giảm đau kèm theo thuốc kháng virus – Oseltamivire. Viêm phổi virus thường có biểu hiện bội nhiễm vi khuẩn, nên cần dùng kháng sinh.

Trong trường hợp viêm phổi nặng có thể cần thở oxy, thông khí nhân tạo và phải điều trị các biến chứng nếu có.

Thời gian bình phục của bệnh tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các trường hợp nhẹ có thể khỏi bệnh sau một tuần, trong khi các trường hợp nặng có thể mất cả tháng hoặc lâu hơn để hoàn toàn bình phục.

8. Viêm Phổi Có Nguy Hiểm Không? Có Thể Gây Ra Biến Chứng Gì?

Bệnh viêm phổi nặng có thể gây ra các biến chứng tại phổi, trong lồng ngực và thậm chí là biến chứng xa.

Các biến chứng tại phổi có thể xảy ra bao gồm suy hô hấp, xẹp một thùy phổi và áp xe phổi. Các biến chứng trong lồng ngực có thể là tràn khí màng phổi, tràn dịch màng phổi, tràn mủ màng phổi và viêm màng ngoài tim. Các biến chứng xa có thể là viêm nội tâm mạc cấp tính, viêm khớp, viêm màng não, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết và sốc nhiễm khuẩn.

9. Phòng Ngừa Bệnh Viêm Phổi bằng cách nào?

Để phòng ngừa bệnh viêm phổi và đặc biệt là viêm phổi nặng, cần:

  • Phòng ngừa lây nhiễm virus và vi khuẩn từ người sang người.
  • Điều trị triệt để các nhiễm trùng tai mũi họng, răng hàm mặt.
  • Tiêm vaccine phòng cúm mỗi năm 1 lần cho tất cả đối tượng trên 6 tháng tuổi.
  • Tiêm vaccine phế cầu mỗi 5 năm 1 lần cho người bị bệnh hô hấp mạn tính, đái tháo đường, bệnh gan mạn tính, bệnh thận mạn, suy giảm miễn dịch, bệnh tim mạn, dò dịch não tủy, không có lách hoặc thiếu hụt bổ thể, nghiện rượu hoặc người lớn tuổi.
  • Tiêm các loại vaccine chống virus, vi khuẩn khác theo nhu cầu.
  • Quản lý tốt các bệnh lý nền như đái tháo đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen suyễn, bệnh gan mạn tính, bệnh thận mạn tính, v.v.
  • Không hút thuốc lá hoặc thuốc lào.
  • Uống rượu bia điều độ.
  • Giữ ấm cổ, ngực trong mùa lạnh.
  • Có lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân bằng dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, ngủ và nghỉ ngơi đầy đủ.

Hãy luôn lưu ý rằng viêm phổi là một bệnh nghiêm trọng và cần được chẩn đoán và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa. Đừng tự ý mua thuốc kháng sinh và tự điều trị. Điều trị không đúng cách có thể gây biến chứng và tăng nguy cơ kháng kháng sinh.

This article has been edited by Dnulib from the original content.