PREPARE: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

0
30
Rate this post

Hôm nay ta cùng học một từ rất phổ biến trong Tiếng Anh là “sẵn sàng”. Hãy xem bài viết này để nắm vững kiến thức căn bản về “sẵn sàng” nhé!

1. Định nghĩa “Sẵn sàng”

Từ “sẵn sàng” có nghĩa cơ bản là chuẩn bị một cái gì đó cho một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, trong một số trường hợp, “sẵn sàng” có nghĩa là nấu ăn hoặc viết tài liệu, lập trình hay những hoạt động tương tự.

2. Cấu trúc “Sẵn sàng”

Có 3 cấu trúc cơ bản để nhớ về “sẵn sàng” trong tiếng Anh:

  • Sẵn sàng + danh từ
  • Sẵn sàng + đại từ phản thân (+ với danh từ)
  • Sẵn sàng (+ đại từ phản thân) + để V-inf

3. Cách sử dụng “Sẵn sàng”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “sẵn sàng” trong câu tiếng Anh của bạn, hãy xem cách đặt câu theo ba cấu trúc đã nêu:

  • Sẵn sàng + danh từ: Khi sau “sẵn sàng” là một danh từ, cụm từ này có nghĩa là chuẩn bị một cái gì đó cho một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, cấu trúc này cũng có thể mang nghĩa nấu ăn.

  • Sẵn sàng + đại từ phản thân (+ với danh từ): Cấu trúc này chỉ việc chủ từ chuẩn bị tinh thần, sẵn sàng cho một sự việc hoặc khoảnh khắc nào đó.

  • Sẵn sàng (+ đại từ phản thân) + để V-inf: Cấu trúc này chỉ việc chủ từ chuẩn bị làm một việc gì đó.

4. Các ví dụ về cách sử dụng “Sẵn sàng”

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “sẵn sàng” theo các cấu trúc đã giới thiệu ở trên. Sau khi đọc bài học này, hãy thử đặt câu với “sẵn sàng” để quen thuộc với cách dùng.

Sẵn sàng + danh từ:

  • Khi học sinh không ở trong lớp học, giáo viên dành nhiều thời gian để chuẩn bị bài học.
  • Thành công của nhà hàng là nhờ vào gia đình điều hành nó với tình cảm và niềm tự hào, chế biến các món ăn truyền thống một cách dễ dàng và hoàn hảo.

Sẵn sàng + đại từ phản thân (+ với danh từ):

  • Bạn có thể cho tôi thêm một vài phút để chuẩn bị tinh thần được không?
  • Bạn chuẩn bị tinh thần cho một dự án như thế nào?

Sẵn sàng (+ đại từ phản thân) + để V-inf:

  • Anh ta hắng giọng, ném thêm một cái nhìn phản đối về phía David, và chuẩn bị bắt đầu.
  • Jenny đã dành nhiều tuần để chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào.

5. Cụm từ với “Sẵn sàng”

Ngoài các cấu trúc đã nêu, có một cụm từ phổ biến sử dụng “sẵn sàng” trong tiếng Anh:

  • Sẵn sàng (+ đại từ phản thân/danh từ) for + danh từ: Cụm từ này có nghĩa là chuẩn bị, sẵn sàng cho một sự kiện hoặc hoạt động. Khi sau “sẵn sàng” có thêm đại từ phản thân hoặc danh từ, nó chỉ việc chủ từ chuẩn bị tinh thần hoặc một thứ gì đó, ai đó cho điều gì đó, người nào đó.

Ví dụ:

  • Cả lớp đang chăm chỉ chuẩn bị cho các kỳ thi.
  • Tôi đã chuẩn bị tinh thần cho khoảnh khắc này rồi.
  • Bà Nguyễn đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho họ.
  • Công ty đã chuẩn bị cho anh ấy những thách thức trong sự nghiệp.

Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!