Trong tiếng Anh, động từ “Begin” có ý nghĩa bắt đầu một hành động hoặc sự việc nào đó. Để sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng động từ “Begin” qua bài viết này.
Ý nghĩa và cách sử dụng của “Begin”
Để dễ dàng sử dụng từ “Begin” trong giao tiếp, đầu tiên chúng ta cần hiểu ý nghĩa và cách phát âm của từ này. Động từ “Begin” có nghĩa là bắt đầu một hành động hoặc sự việc. Dưới đây là cách phát âm của từ này:
- Tiếng Anh (Anh): /bɪˈɡɪn/
- Tiếng Anh (Mỹ): /bɪˈɡɪn/
Giờ hãy cùng xem một số cách sử dụng phổ biến của động từ “Begin”:
1. Bắt đầu một hành động hoặc sự việc
Ví dụ: “I’d like to begin with a simple question” (Tôi muốn bắt đầu với một câu hỏi đơn giản).
“Let’s begin at page 9” (Hãy bắt đầu từ trang 9).
2. Bắt đầu xảy ra hoặc tồn tại từ một thời điểm cụ thể
Ví dụ: “Work on the new bridge is due to begin in September” (Công việc xây dựng cầu mới sẽ bắt đầu vào tháng Chín).
3. Phần/đoạn đầu tiên, điểm bắt đầu (của sự vật, sự việc)
Ví dụ: “Each chapter begins with a quotation” (Mỗi chương mở đầu với một câu trích dẫn).
4. Bắt đầu điều gì đó (lần đầu tiên)
Ví dụ: “The school began in 1920, with only ten pupils” (Ngôi trường bắt đầu hoạt động từ năm 1920, với chỉ có mười học sinh).
5. Bắt đầu từ điều gì, cái gì (để trở thành cái khác sau đó)
Ví dụ: “He began as an actor before starting to direct films” (Anh ấy bắt đầu làm diễn viên trước khi trở thành đạo diễn các bộ phim).
6. Bắt đầu nói điều gì
Ví dụ: “‘Ladies and gentlemen,’ he began, ‘welcome to the Town Hall'” (Anh ấy bắt đầu nói: “Hỡi quý ông, quý bà, chào mừng đến với tòa thị chính”).
7. Không bắt đầu làm gì (không cố gắng làm một việc cụ thể)
Ví dụ: “I can’t begin to thank you enough” (Tôi không biết bắt đầu cảm ơn bạn thế nào cho đủ).
Ý nghĩa của “Begin” kết hợp với giới từ (Phrasal verb của “Begin”)
Ngoài ra, động từ “Begin” còn kết hợp với một số giới từ để tạo thành các cấu trúc cụ thể như sau:
- “To begin at”: bắt đầu từ
- “To begin upon”: bắt đầu làm việc gì
- “To begin with”: trước hết là, đầu tiên là
- “To begin in”: bắt đầu vào lúc
Ví dụ: “Let’s begin at page 8” (Hãy bắt đầu từ trang 8).
Cách chia động từ “Begin” theo các dạng thức
Động từ “Begin” là một động từ bất quy tắc và có ba dạng chính như sau:
- Begin (v) – began, begun
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ “Begin” trong 13 thì tiếng Anh:
Thì | Dạng quá khứ đơn | Dạng quá khứ phân từ |
---|---|---|
Hiện tại | Begin | Begun |
Quá khứ đơn | Began | Begun |
Tương lai | Will begin | Will have begun |
Hiện tại hoàn thành | Have/has begun | Have/has begun |
Quá khứ hoàn thành | Had begun | Had begun |
Tương lai trong quá khứ | Would begin | Would have begun |
Hiện tại tiếp diễn | Am/is/are beginning | |
Quá khứ tiếp diễn | Was/were beginning | |
Tương lai tiếp diễn | Will be beginning | |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Has/have been beginning | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Had been beginning | |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Will have been beginning | |
Câu điều kiện loại 1 (Thật) | Begin | |
Câu điều kiện loại 2 (Tưởng tượng) | Began | |
Câu điều kiện loại 3 (Hoàn toàn không thể) | Had begun |
Chú thích:
HT: hiện tại,
QK: quá khứ,
TL: tương lai,
HTTD: hiện tại tiếp diễn.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng động từ “Begin” trong tiếng Anh. Hãy thực hành qua các bài tập và áp dụng trong tình huống giao tiếp thường xuyên để nâng cao trình độ của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy truy cập vào trang web Dnulib. Chúc bạn học tốt!
Được chỉnh sửa bởi Dnulib