Sentence đi với Giới từ gì trong tiếng Anh?

0
66
Rate this post

Bạn đang tự hỏi sentence đi với giới từ nào trong tiếng Anh? Đừng lo, trong bài viết này, chúng mình sẽ giải đáp thắc mắc của bạn.

Sentence là gì trong tiếng Anh?

Sentence (câu) là một từ rất quen thuộc trong ngôn ngữ tiếng Anh.

  • Từ “sentence” có thể được sử dụng như một danh từ và có các nghĩa sau:

    • Câu: gồm hai loại câu đơn và câu kép.
    • Bản án: án tử hình, án tù.
    • Ý kiến: tán thành hoặc chống đối.
    • Châm ngôn.
  • Ngoài ra, “sentence” cũng có thể được sử dụng như một ngoại động từ và có nghĩa là kết án, tuyên án.

Các từ đồng nghĩa với “sentence” bao gồm: verdict, judgment, ruling, decree.

Sentence đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

1. Với giới từ “under”:

  • Ví dụ: under sentence of death (dưới án tử hình).
  • Ý nghĩa: Bị kết án tử hình và đang trong tù.

2. Với giới từ “for”:

  • Ví dụ: an eight-year sentence for burglary (một bản án tám năm vì tội trộm).
  • Ý nghĩa: Bị kết án một mức án tù nhất định vì phạm tội.

3. Với động từ “pronounce sentence on”:

  • Ví dụ: The judge will pronounce sentence on the defendant this afternoon (Thẩm phán sẽ tuyên án cho bị cáo vào buổi chiều nay).
  • Ý nghĩa: Thẩm phán sẽ tuyên án chính thức về mức án cho bị cáo.

4. Với cấu trúc “be sentenced to”:

  • Ví dụ:
    • The court sentenced him to death by electrocution (Tòa án đã kết án tử hình bằng cách sử dụng điện giật).
    • So they tried him and sentenced him to twenty-five years in prison (Vì vậy, họ đã xét xử và kết án anh ta 25 năm tù).
  • Ý nghĩa: Bị kết án một mức án tù nhất định.

Lưu ý: Trong tiếng Anh, còn nhiều cách sử dụng khác của từ “sentence” cũng như những cụm từ đi kèm khác. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. The accused listened impassively as the judge sentenced him to death (Người bị cáo ngồi lặng lẽ khi thẩm phán kết án tử hình cho anh ta).
  2. The judge gave him a custodial sentence (Thẩm phán đã kết án tù cho anh ta).
  3. The offence carries a maximum sentence of two years in prison (Phạm tội này chịu án tù tối đa hai năm).

Cách dùng “Sentence”

Dưới đây là một số cách dùng của từ “sentence”:

  • VERB + SENTENCE: hand down, impose, pass, pronounce.
  • Be given, get, receive, serve.
  • Carry out, await, face, commute, reduce.
  • Suspend, appeal against, review, quash, carry.

Cách dùng Sentence

Đừng ngần ngại tham khảo thêm tại dnulib.edu.vn để tìm hiểu thêm về điều này.

Dnulib