Vải wool là loại chất liệu chủ yếu được sử dụng trong mùa đông, nhờ thiết kế dày dặn và ấm áp. Wool còn được yêu thích vì khả năng thấm hút mồ hôi tốt, thoáng mát, mịn màng và đàn hồi cao. Hãy cùng Gạo House tìm hiểu chi tiết về chất liệu này qua bài viết dưới đây.
1. Chất liệu vải Wool là gì?
Vải wool (len) là chất liệu được dệt từ lông cừu hoặc lông của các loài động vật như thỏ, lạc đàn, dê… Thành phần chất liệu này chứa đến 97% protein và chất béo. Wool được yêu thích và sử dụng phổ biến trên toàn thế giới nhờ tính chất đặc biệt này.
2. Nguồn gốc của chất liệu vải wool
Wool xuất hiện chính thức trên thế giới cách đây 11.000 năm khi các loài cừu được thuần hóa và tạo ra bộ lông đẹp nhất. Cùng với vải lanh và da động vật, wool cũng là một trong những chất liệu quan trọng trong đế chế La Mã. Wool được ưa chuộng bởi vẻ đẹp và khả năng giữ ấm tuyệt vời, nên rất nhiều người ở châu Âu và Trung Cổ ưa chuộng sử dụng chất liệu này.
3. Các bước sản xuất vải Wool
Quy trình sản xuất vải sợi wool diễn ra phức tạp và bao gồm 6 công đoạn chính:
- Cắt xén lông động vật.
- Sử dụng chất xúc tác hóa học để làm sạch sợi wool và phân loại.
- Chải thô để biến sợi len ngắn thành sợi dài, sau đó kéo và giặt.
- Sử dụng sợi để dệt vải, quần áo hoặc các sản phẩm dệt khác.
- Nhúng vào nước để tạo liên kết giữa các sợi wool.
- Chống co rút cho sợi vải.
4. Các loại vải wool chi tiết
Vải wool được phân loại dựa trên loại lông động vật và có các loại sau:
4.1. Vải Merino wool
Vải merino wool được dệt từ loài cừu merino có nguồn gốc từ Tây Ban Nha. Chất liệu này có đường kính dưới 20 micron và được coi là loại vải tốt nhất trên thế giới. Merino wool có bề mặt sáng bóng, siêu mịn, siêu mềm mại và có khả năng giữ ấm thân nhiệt cơ thể.
4.2. Vải Cashmere wool
Cashmere là loại vải wool cao cấp nhất và đắt đỏ nhất trên thế giới. Chất liệu này được dệt từ lông cừu sống ở vùng núi Himalaya cao chót vót. Cashmere là loại vải hiếm, với mỗi đàn cừu chỉ sản xuất được khoảng 150g/năm. Cashmere wool thường xuất hiện trên người những người quyền quý, sang trọng và nổi tiếng.
4.3. Vải Mohair wool
Vải mohair wool được dệt từ lông của loài dê angora, có kiểu dáng độc đáo với các sợi lông dày và hình lượn sóng. Vải mohair wool được ưa chuộng trong mùa đông vì trọng lượng nhẹ, tạo cảm giác giữ ấm tuyệt vời và có khả năng co giãn tốt. Chất liệu này thường được sử dụng trong may quần áo trẻ em, khăn quàng cổ và váy.
4.4. Vải Angora wool
Angora wool được dệt từ sợi lông thỏ ở vùng Angora. Vải này có độ bền cao, mềm mịn, mỏng nhẹ và giữ nhiệt tốt. Thường pha trộn với các chất liệu cứng cáp khác để tăng độ bền. Angora wool cũng là vải hiếm trong ngành thời trang.
4.5. Vải Lạc đà wool
Vải wool từ lông lạc đà được dệt từ sợi lông mềm của loài lạc đà Alpaca. Vải này có độ dày, ấm áp và thu hút nhờ sợi lông mỏng nhẹ. Bên trong sản phẩm từ lông lạc đà thường có lớp sợi lông nhẹ khác để tăng sự dễ chịu và thoải mái cho người mặc.
4.6. Vải Melton wool
Vải Melton là chất liệu được dệt từ lông lạc đà trưởng thành, thường dệt đan chéo để tạo độ dày và khả năng giữ ấm. Bề mặt vải Melton thường có lông xù, sợi nhỏ li ti nổi lên, giúp tăng khả năng chống thấm và cách nhiệt.
4.7. Vải Shetland wool
Vải Shetland wool được dệt từ lông cừu thuộc quần đảo Shetland của Scotland. Chất liệu này cực kỳ mềm mịn, có khả năng thoáng khí và thấm hút mồ hôi tốt. Shetland wool còn dễ dàng bền màu, nhẹ và có giá thành hợp lý.
5. Ưu điểm của chất liệu Wool
Vải wool có nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Hình thức và màu sắc đẹp, kết cấu sợi dày dặn mang lại cảm giác nhẹ nhàng và thoải mái tuyệt đối.
- Khả năng co giãn cao, thấm hút ẩm tốt, chống nhiệt và cách điện/cách nhiệt vượt trội.
- Wool có khả năng thoáng khí vào ban ngày và giữ ấm vào ban đêm nhờ thành phần lông động vật.
6. Nhược điểm của vải Wool
Ngoài những ưu điểm, vải wool cũng có một số nhược điểm như:
- Giá thành đắt đỏ.
- Độ bền kém trong môi trường kiềm và dễ bốc mùi, ẩm mốc nếu không được bảo quản và vệ sinh đúng cách.
7. Ứng dụng của vải Wool trong đời sống
Vải wool được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực:
7.1. Ngành may mặc
Wool được dùng để may áo len, váy liền, áo khoác, chân váy và các loại trang phục cho mọi lứa tuổi và giới tính. Ngoài ra, wool còn được sử dụng để may các phụ kiện như vải len, bít tất và khăn quàng cổ.
7.2. Ngành nội thất
Trong nội thất, wool được sử dụng để may các vật dụng trang trí như thảm, rèm cửa, chăn hoặc bọc ghế sofa để mang đến sự sang trọng cho căn phòng.
8. Giá vải Wool
Vì Việt Nam phải nhập khẩu vải wool từ nhiều nơi trên thế giới, giá bán vải sẽ được cập nhật dựa trên mức giá chung của thị trường. Vải wool cao cấp (sạch 100%) có giá khoảng 19.60 USD/kg. Giá của các loại vải wool pha sẽ thấp hơn tùy thuộc vào loại sợi động vật và nguồn cung ứng.
Hiện nay, cần cẩn trọng với các loại vải wool nhái được gia công từ các sợi lông rẻ tiền và được bán với giá như hàng cao cấp. Người tiêu dùng nên mua vải tại các địa chỉ uy tín để hạn chế rủi ro và đảm bảo chất lượng.
9. Cách vệ sinh và bảo quản vải Wool đúng cách
Khi sử dụng vải wool, cần lưu ý những điều sau để bảo quản và kéo dài tuổi thọ của vải:
- Trước khi vệ sinh và bảo quản trang phục may từ vải wool, hãy lấy ra hết đồ vật trong túi áo để tránh sợi len bị chảy xệ hoặc giãn ra.
- Không sử dụng bàn là để ủi vải wool vì có thể gây cháy hoặc làm thay đổi cấu trúc của protein trong sợi len.
- Nên giặt vải wool bằng phương pháp giặt khô để tránh hỏng hóc hoặc phai màu.
- Phơi vải trên mặt phẳng để tránh nhăn.
- Không phơi vải dưới ánh nắng mặt trời mạnh để tránh phai màu và hỏng cấu trúc vải.
Tóm lại, với đa dạng chủng loại và ưu điểm nổi bật, vải wool là lựa chọn hàng đầu cho quần áo mùa đông. Hãy căn cứ vào mục đích và điều kiện kinh tế của mỗi người để chọn loại vải phù hợp. Đội ngũ Gạo House chuyên may đo và thiết kế đồng phục theo yêu cầu. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận ưu đãi tốt nhất ngay hôm nay.