Take advantage of là gì? Cách sử dụng Take advantage of trong tiếng Anh

0
46
Rate this post

Tận dụng là một trong những cụm từ của động từ ‘Take’ mà chúng ta thường gặp ở trình độ tiên tiến tiếng Anh. Với bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm về Tận dụng là gì? Cách sử dụng Tận dụng trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay để có thể đạt được sự thành thạo trong việc sử dụng cụm từ/ ngữ cảnh này nhé!

1. Tận dụng là gì?

Theo từ điển Cambridge, Tận dụng có nghĩa là sử dụng những điều tốt đẹp trong một tình huống hoặc sử dụng điểm yếu của ai đó để cải thiện tình huống của bạn.

Nhìn chung, trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu Tận dụng theo nghĩa là tận dụng điều gì đó hoặc lợi dụng ai đó để đạt lợi ích cho mình.

Ví dụ:

  • Tôi nghĩ tôi sẽ tận dụng các cơ sở thể thao khi tôi ở đây. (I thought I’d take advantage of the sports facilities while I’m here.)
  • Con trai bà là một cậu bé tốt bụng, và bà lo lắng rằng mọi người sẽ lợi dụng nó. (Her son was a kind boy, and she worried that people would take advantage of him.)

Tận dụng là gì?

Trong tiếng Anh, danh từ “advantage” chỉ đến những điểm mạnh, lợi thế hoặc sự thuận lợi trong một tình huống cụ thể.

Advantage thường được sử dụng để chỉ những điểm mạnh của một người, sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty trong cuộc cạnh tranh với các đối thủ khác.

Ví dụ: Công ty chúng tôi có lợi thế cạnh tranh là khả năng cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả thấp hơn so với đối thủ. (Our company’s competitive advantage is our ability to deliver high-quality products at lower prices than our competitors.)

Trong cụm từ “Tận dụng”, danh từ “advantage” được sử dụng để chỉ lợi thế hoặc cơ hội tốt để làm điều gì đó. Vì vậy, “Tận dụng” sẽ mang nghĩa là tận dụng hoặc lợi dụng một cơ hội, lợi thế hoặc tình huống thuận lợi để đạt được mục tiêu.

Ví dụ: Tôi sẽ tận dụng thời tiết đẹp để đi bộ đường dài. (I’m going to take advantage of the good weather and go for a hike.)

Ngoài ra, “Tận dụng” cũng có thể được sử dụng với nghĩa tiêu cực, tức là lợi dụng hoặc lừa đảo ai đó để đạt được mục đích của mình.

Xem thêm:

  • [Chia sẻ] Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh
  • Take back là gì? Cách sử dụng Take back trong tiếng Anh
  • Take place là gì? Nắm chắc cách dùng Take place trong tiếng Anh

2. Cấu trúc Tận dụng trong tiếng Anh

S + take advantage of + something

Cấu trúc này chỉ việc chủ ngữ tận dụng một điều gì đó, thường mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Hãy tận dụng thời tiết tốt và đi biển. (Let’s take advantage of the good weather and go to the beach.)
  • Anh ta không nên lợi dụng sự cố của đồng nghiệp để được thăng chức. (He should not take advantage of his colleague’s bad incident to get a promotion.)

Một cụm từ đồng nghĩa của “take advantage of + something” chính là “make the most of + something”.

Ví dụ:

  • Tôi muốn tận dụng tối đa kỳ nghỉ của mình bằng cách đến thăm càng nhiều nơi càng tốt.
  • I want to make the most of my vacation by visiting as many places as possible.

Cả hai câu trên đều có nghĩa là “Tôi muốn tận dụng tối đa kỳ nghỉ của mình bằng cách đến thăm càng nhiều nơi càng tốt.”

S + take advantage of + someone

Cấu trúc này ám chỉ việc chủ ngữ sử dụng điểm yếu hoặc điểm yếu của người khác vì lợi ích của họ, thường không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Do đó, cấu trúc này thường mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: Bạn không nhận ra rằng anh ta đang lợi dụng bạn và tiền của bạn sao? (Don’t you realize that he’s taking advantage of you and your money?)

Một cụm từ đồng nghĩa của “take advantage of + someone” chính là “make unfair use of + someone”.

Ví dụ:

  • Cô ấy cảm thấy như bạn mình đang lợi dụng lòng tốt của mình bằng cách liên tục nhờ vả mà không đáp lại bất cứ điều gì.
  • She felt like her friend was making unfair use of her kindness by constantly asking for favors without offering anything in return.

Cả hai câu trên đều có nghĩa là “Cô ấy cảm thấy như bạn mình đang lợi dụng lòng tốt của mình bằng cách liên tục nhờ vả mà không đáp lại bất cứ điều gì.”

3. Cách sử dụng Tận dụng trong tiếng Anh

Cách sử dụng Tận dụng trong tiếng Anh khá đa dạng, ví dụ như:

Tận dụng cơ hội để làm gì đó

Ví dụ: Tôi muốn tận dụng cơ hội này để học hỏi nhiều hơn về ngành công nghệ thông tin. (I want to take advantage of this opportunity to learn more about the information technology industry.)

Tận dụng kỹ năng hoặc khả năng

Ví dụ: Anh ta tận dụng khả năng giao tiếp tốt của mình để đạt được nhiều thành công trong công việc. (He takes advantage of his good communication skills to achieve many successes in his work.)

Tận dụng tài nguyên một cách hiệu quả

Ví dụ: Chúng tôi cần tận dụng tài nguyên vật chất hiện có để hoàn thành dự án này. (We needed to take advantage of existing physical resources to complete this project.)

Tận dụng thời gian một cách có hiệu quả

Ví dụ: Tôi muốn tận dụng thời gian rảnh rỗi của mình để học một kỹ năng mới. (I want to take advantage of my spare time to learn a new skill.)

Lợi dụng một điều gì đó một cách bất hợp pháp hoặc không công bằng

Ví dụ: Họ lợi dụng sự thiếu hiểu biết của khách hàng để bán hàng không đúng giá trị thực. (They take advantage of customers’ ignorance to sell products that are not true value.)

Xem thêm:

  • Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it easy
  • Take + gì? Take it easy là gì? Cụm từ đồng nghĩa với Take it easy trong tiếng Anh
  • Below là gì? Cách phân biệt below và under trong tiếng Anh

4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Tận dụng trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với Tận dụng trong tiếng Anh là:

  • Exploit (tận dụng, khai thác)
  • Utilize (tận dụng, sử dụng)
  • Benefit from (hưởng lợi từ)
  • Make use of (tận dụng)
  • Seize (nắm bắt, tận dụng)
  • Take full advantage of (tận dụng đầy đủ cơ hội)
  • Capitalize on (tận dụng, khai thác)
  • Use to one's advantage (sử dụng cho lợi ích của mình)

Ví dụ:

  • Họ tận dụng lao động của họ bằng cách trả lương rất thấp. (They exploited their workers by paying them very low wages.)
  • Chúng ta cần tận dụng tài nguyên của mình một cách hiệu quả để hoàn thành dự án này đúng thời hạn. (We need to utilize our resources effectively to complete this project on time.)
  • Cô ấy đã hưởng lợi rất nhiều từ kinh nghiệm làm việc trong ngành. (She has benefited greatly from her experience working in the industry.)
  • Chúng ta nên tận dụng cơ hội này để mở rộng kinh doanh của chúng ta. (We should make use of this opportunity to expand our business.)
  • Anh ta đã nắm bắt cơ hội để trình diễn tài năng của mình trong chương trình tài năng. (He seized the opportunity to showcase his talents at the talent show.)
  • Chúng ta cần tận dụng đầy đủ mạnh của chúng ta để thành công trong thị trường cạnh tranh này. (We need to take full advantage of our strengths to succeed in this competitive market.)
  • Công ty đã tận dụng xu hướng bằng cách phát hành một dòng sản phẩm mới. (The company capitalized on the trend by releasing a new line of products.)
  • Cô ấy đã sử dụng mối quan hệ của mình cho lợi ích của mình để có được công việc. (She used her connections to her advantage to get the job.)

Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng không phải lúc nào những từ và cụm từ này cũng có thể thay thế cho nhau, mà còn phải dựa vào ngữ cảnh.

Xem thêm:

  • A great deal of là gì? Cách dùng a great deal of trong tiếng Anh
  • Arrive là gì? Arrive đi với giới từ gì? Phân biệt arrive, come và go
  • Blame là gì? Blame đi với giới từ gì? Các cụm từ đồng nghĩa với blame

5. Các từ và cụm từ trái nghĩa với Tận dụng trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Tận dụng trong tiếng Anh là:

  • Miss out on (bỏ lỡ, không tận dụng được)
  • Pass up (từ chối, bỏ qua)
  • Let slip (bỏ lỡ, để uổng phí)
  • Waste (lãng phí, phung phí)
  • Squander (phung phí, hoang phí)
  • Overlook (bỏ qua, không để ý đến)
  • Underuse (sử dụng không đủ, không tận dụng đúng)

Ví dụ:

  • Nếu bạn không tận dụng cơ hội này, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội để học hỏi điều gì đó mới. (If you don’t take this opportunity, you’ll miss out on a chance to learn something new.)
  • Tôi không thể tin được anh ta đã từ chối cơ hội để làm việc cho một công ty tuyệt vời như vậy. (I can’t believe he passed up the opportunity to work for such a great company.)
  • Cô ấy đã để uổng phí cơ hội đầu tư vào công ty khi nó vẫn còn nhỏ. (She let slip the opportunity to invest in the company when it was still small.)
  • Đừng lãng phí tài năng của bạn bằng cách không theo đuổi giấc mơ của mình. (Don’t waste your talents by not pursuing your dreams.)
  • Anh ta đã hoang phí gia sản của mình vào cờ bạc và uống rượu. (He squandered his inheritance on gambling and drinking.)
  • Người quản lý đã bỏ qua tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng và kết quả là doanh nghiệp đã phải chịu thiệt hại. (The manager overlooked the importance of customer service and as a result, the business suffered.)
  • Chúng ta đang sử dụng tài nguyên của mình không đủ và không đạt được tiềm năng đầy đủ của chúng ta. (We are underusing our resources and not achieving our full potential.)

Qua bài viết “Tận dụng là gì? Cách sử dụng Tận dụng trong tiếng Anh” từ Dnulib. Hy vọng bạn đã cập nhật những kiến thức tiếng Anh bổ ích để áp dụng vào công việc và học tập. Chúc bạn học tiếng Anh tốt!

Edited by dnulib.edu.vn