Tapioca là gì?

0
41
Rate this post

Bạn có thể đã từng nghe đến khoai mì dưới dạng pudding, nhưng thực sự nó không chỉ đơn thuần là một món bánh pudding. Tinh bột sắn là một loại tinh bột được chiết xuất từ rễ sắn. Cây sắn có nguồn gốc từ Brazil, nơi nó được gọi là “tinh dầu”, và tinh bột của nó được gọi là “khoai mì”. Trồng cây sắn đã lan rộng khắp Nam Mỹ và châu Phi, trong khi việc sử dụng thực phẩm của khoai mì đã trở nên phổ biến trên khắp thế giới.

Tinh bột sắn thường được sử dụng như một chất làm đặc trong nhiều món ăn. Tuy nhiên, không phải ở mọi quốc gia, tinh bột sắn có giá trị dinh dưỡng. Đó chỉ là một chất làm đặc thông thường.

Đặc điểm của Tapioca

Bột sắn có hương vị trung tính và khả năng tạo gel mạnh, điều này làm cho nó thích hợp để làm chất làm đặc trong cả món ngọt và mặn. Bột sắn có thể chịu được nhiệt độ lạnh mà không làm mất cấu trúc gel hoặc phá vỡ, khác biệt so với bột bắp. Trước khi nấu, bột sắn cần được ngâm và đun sôi với chất lỏng để tạo thành một gel. Do đó, nó thường được thêm vào thực phẩm trước khi nấu.

Màu sắc của bột sắn ban đầu là mờ nhưng sẽ dần trở nên trong suốt khi tiếp xúc với chất lỏng. Bột sắn và bột ngọc trai thường có màu trắng hoặc trắng nhạt, tuy nhiên, bột ngọc trai có thể được nhuộm thành các màu khác nhau. Bột sắn ngọc trai thường được sử dụng trong các món tráng miệng như trà boba phổ biến ở châu Á.

Giá trị dinh dưỡng

Bởi vì bột sắn là tinh bột được chiết xuất từ rễ sắn, nên chúng chủ yếu là carbohydrates. Có thể có các chất dinh dưỡng như chất béo và protein trong khoai mì, nhưng nó được xem là một nguồn carbohydrates tốt. Dưới dạng một chén khoai mì sấy khô (152 gram), bạn sẽ tìm thấy khoảng 544 calo, 135 gram carbohydrates, không có chất béo và không có protein.

Bột sắn không chứa gluten, do đó, nó là một thành phần phổ biến trong nhiều loại thực phẩm không chứa gluten. Nó cải thiện kết cấu và độ ẩm của các món không chứa gluten.

Sử dụng của khoai mì

Truyền thống, khoai mì thường được sử dụng để làm bánh sứt, bong bóng sữa, trà boba, bánh kẹo và các món tráng miệng khác. Cả bánh pudding khoai mì và trà boba được làm từ các quả bóng nhỏ của tinh bột khoai mì khi nấu chín. Khi ăn, kết cấu dai dẳng của khoai mì mang đến cảm giác thú vị, làm cho nó thích hợp để làm kẹo dẻo và nhiều món ăn khác.

Với sự phát triển của công nghiệp thực phẩm, khoai mì đã tìm thấy nhiều cách sử dụng mới. Bột sắn thường được thêm vào các súp, nước sốt và nước thịt để tạo độ dày và cơ thể, điều này ít tốn kém hơn so với bột và chất làm đặc khác. Bột sắn cũng được thêm vào các món thịt xay như bánh mì sandwich hoặc cốm gà để làm chất kết dính và ổn định thành phần. Trong các sản phẩm không chứa gluten, bột sắn thường được thêm vào bột để cải thiện kết cấu và độ ẩm. Khi được thêm vào các món tráng miệng có nhiều nhân như bánh ngọt, khoai mì giữ được độ ẩm trong một gel để ngăn chặn việc món tráng miệng trở nên nước trong quá trình lưu trữ.

Làm thế nào để mua và lưu trữ khoai mì

Bột sắn thường được bán dưới dạng viên ngọc trai với kích thước từ một milimet đến 8 milimet đường kính. Ngọc trai sắn nhỏ hơn thường được sử dụng cho bánh pudding, trong khi viên ngọc trai lớn hơn thường được sử dụng cho trà boba. Bột sắn cũng có thể được bán dưới dạng vảy hoặc bột, thích hợp để làm nước sốt, súp hoặc nước thịt dày hơn, nơi cần một kết cấu tốt hơn. Ngọc trai sắn có thể tìm thấy ở hầu hết các cửa hàng tạp hóa lớn gần khu vực nướng. Còn bột sắn và vảy thường được bán tại các cửa hàng thực phẩm sức khỏe hoặc cửa hàng thực phẩm tự nhiên. Bột sắn là một loại sản phẩm khô và có thể được bảo quản vô thời hạn miễn là bạn giữ nó kín để tránh tiếp xúc với nhiệt độ và độ ẩm.

Hãy truy cập Dnulib để biết thêm thông tin về công dụng và cách sử dụng khoai mì.