Khi sử dụng cụm từ “take a toll” trong tiếng Anh, chúng ta ám chỉ đến việc gây ra hậu quả tiêu cực, cái chết hoặc phá hủy đối với một người hay một tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những tác động tiêu cực, hao mòn hoặc làm suy yếu điều gì đó theo thời gian.
1. Take a toll là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, “take a toll” có nghĩa là gây ra sự đau khổ, cái chết hoặc phá hủy. Vì vậy, khi sử dụng “take a toll” trong tiếng Anh, chúng ta đang muốn diễn tả tác động tiêu cực hoặc hậu quả có ảnh hưởng xấu đến một người hoặc một tình huống.
Ví dụ:
- Làm việc nhiều giờ liền mà không nghỉ ngơi có thể gây hậu quả tiêu cực cho sức khỏe của bạn.
- Sự căng thẳng liên tục trong công việc đã làm suy yếu tinh thần của anh ấy.
- Sự khủng hoảng tài chính đã gây hậu quả cho nền kinh tế của đất nước.
2. Take a toll on là gì?
“Take a toll on” là một thành ngữ thường được sử dụng để diễn tả sự ảnh hưởng tiêu cực, sự mệt mỏi hay hao mòn một cách mặt thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ:
- Những giờ làm việc dài và áp lực căng thẳng đang gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của anh ta.
- Sự căng thẳng và lo lắng không ngừng đã gây ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần của cô ấy.
- Nhiều năm bị bỏ bê đã gây hậu quả tiêu cực cho cơ sở hạ tầng của thành phố.
3. Take a heavy toll on là gì?
“Take a heavy toll on” có ý nghĩa tương tự như “take a toll on”, nhưng nhấn mạnh hơn về mức độ của tác động tiêu cực. Khi sử dụng “take a heavy toll on”, chúng ta muốn diễn tả rằng sự ảnh hưởng tiêu cực hoặc hậu quả đã gây ra một cách nặng nề, nghiêm trọng hoặc mất mát lớn.
Ví dụ:
- Cuộc chiến kéo dài đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế của đất nước.
- Sự mất mát những người thân yêu đã gây ra những ảnh hưởng nặng nề đến trạng thái tinh thần của anh ta.
4. Toll là gì?
Toll có thể có nghĩa là tiền phí hoặc giá cả, được sử dụng để chỉ khoản tiền phải trả để sử dụng một dịch vụ hoặc đi qua một cầu đường thu phí.
Ví dụ: Tôi đã phải trả tiền phí để qua cầu.
Ngoài ra, toll cũng có thể ám chỉ số người chết hoặc tổn thất trong một sự kiện hay tình huống cụ thể, và cũng có thể ám chỉ tiếng chuông hoặc tiếng kêu của một cỗ máy, đặc biệt là khi tiếng chuông này vang lên trong một thời gian dài hoặc liên tục.
Ví dụ: Trận động đất đã gây thiệt hại nặng nề cho thành phố, với hàng trăm người thương vong.
5. Cấu trúc và cách sử dụng “Take a toll” trong tiếng Anh
5.1. Take a toll on someone/something
Cấu trúc này diễn tả việc gây hậu quả tiêu cực hoặc hao mòn một người hoặc một thứ gì đó.
Ví dụ: Các giờ làm việc dài và khối lượng công việc căng thẳng đã gây hậu quả tiêu cực cho sức khỏe của cô ấy.
5.2. Take a/an mental/emotional/physical toll
Cấu trúc này diễn tả về sự hao mòn tinh thần, tâm lý hoặc sức khỏe.
Ví dụ: Sự mất mát người thân có thể gây suy yếu tâm lý cho một người.
5.3. Take a toll over time
Cấu trúc này diễn tả dần dần gây hậu quả hoặc hao mòn theo thời gian.
Ví dụ: Khí hậu khắc nghiệt đã gây hậu quả cho tòa nhà cũ, khiến nó xấu đi.
5.4. Financial toll
Cấu trúc này chỉ tác động tiêu cực về mặt tài chính.
Ví dụ: Đại dịch đã gây tác động tài chính nặng nề cho các doanh nghiệp nhỏ.
5.5. Take a toll on relationships
Cấu trúc này chỉ hành động gây ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ.
Ví dụ: Các cuộc tranh cãi liên tục có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến một mối quan hệ bạn bè.
Kết luận
“Toll” và cụm từ “take a toll” được sử dụng để diễn tả tác động tiêu cực, hậu quả hoặc hao mòn đối với một người hay một tình huống. Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng nhiều cấu trúc và từ đồng nghĩa để thể hiện ý nghĩa này. Đừng quên tham khảo những cấu trúc và ví dụ trong bài viết này để sử dụng “take a toll” một cách chính xác và linh hoạt.
Bài viết chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn