Thạch cao là một chất liệu được quan tâm rất nhiều trong ngành xây dựng. Mặc dù nhiều người biết đến trần thạch cao, nhưng có bao nhiêu người thực sự hiểu rõ về nó? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về trần thạch cao tiếng Anh và khám phá những đặc tính độc đáo của nó.
Trần Thạch Cao Tiếng Anh Là Gì?
Trần thạch cao tiếng Anh được gọi là “Plaster Ceiling”, còn thạch cao được gọi là “gypsum” trong tiếng Anh. Trên từ điển Bách khoa Encarta Encyclopedia, thạch cao được định nghĩa là một loại chất khoáng phổ thông có tên gọi khoa học là calcium sulfat (CaSO4.2H2O). Từ xưa, thạch cao được coi là một loại khoáng chất rất mềm và coi là trầm tích hay phong hóa.
Trần thạch cao tiếng Anh là gì?
Thạch cao tồn tại trong đá vôi (limestone) và được tìm thấy ở hầu hết các vùng trên trái đất. Thạch cao được khai thác từ mỏ dưới dạng các tảng đá giống như đá vôi. Như nung vôi, đá thạch cao cũng được đem nung nóng trong lò, nhưng cấu trúc canxi sulfat không bị phân hủy mà chỉ tạo ra phản ứng loại bỏ nước kết tinh. Sau khi ra lò, thạch cao được nghiền nhỏ thành bột mịn.
TÌM HIỂU THÊM:
Đặc Tính Của Loại Trần Này
- Trần thạch cao có bề mặt mịn, phẳng, dễ dàng trang trí và rất đẹp mắt. Nó cũng có độ cứng tốt.
- Dễ dàng ghép nối các tấm thạch cao lại với nhau, khiến cho trần nhà và tường trở nên mịn màng và phẳng.
- Tấm thạch cao có đặc tính mềm dẻo, không bị nứt, cho dù bạn sử dụng trong thời gian dài.
- Dễ sử dụng cho các trần nhà và tường có độ cong vênh.
- Sau khi công đoạn trang trí được hoàn tất, bạn có thể sơn tay, sơn xịt hoặc sử dụng các loại trang trí khác như gạch trang trí hoặc giấy dán tường.
- Tấm thạch cao có khả năng cách nhiệt và chống cháy rất tốt.
- Trần thạch cao còn có khả năng cách âm tốt, giúp giảm âm thanh từ 35 – 60dB.
Ưu Điểm Của Trần Thạch Cao
- Thạch cao không chứa chất độc hại, rất thân thiện với môi trường và không ảnh hưởng đến sức khỏe của người sử dụng.
- Thi công nhanh gọn, dễ dàng tháo lắp mà không ảnh hưởng đến kết cấu của trần nhà.
- Bạn có thể treo các vật dụng trang trí, tạo phong cách và vẻ đẹp riêng cho không gian nhà bạn.
- Có thể tạo ra các hoa văn theo ý thích trên tấm thạch cao, mà nó cũng có độ bền cao và không bị nấm mốc.
THAM KHẢO:
Phân Loại Trần Thạch Cao
Có hai loại trần thạch cao là trần thạch cao nổi và trần thạch cao chìm.
Trần thạch cao nổi còn được gọi là trần thả, là loại trần có phần thanh xương lộ ra ngoài khi thiết kế và thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc rộng lớn, như hành lang, phòng họp, hội trường… Một ưu điểm của trần nổi là tính linh hoạt, tấm thạch cao có thể tháo rời khi cần sửa chữa.
Trái lại, trần chìm là loại trần mà toàn bộ khung xương ẩn bên trên tấm thạch cao, nên không bị lộ ra ngoài. Trần thạch cao chìm này được vít từng tấm với nhau từ dưới lên, do đó có tính thẩm mỹ cao hơn. Tuy nhiên, nếu bị ố màu hoặc hỏng, bạn cần phải gỡ cả trần ra để sửa chữa.
Một số Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Trần Thạch Cao Trang Trí Nhà Cửa
- Gypsum lath plastered ceiling: trần thạch cao trát vữa.
- Gypsum panel: panen thạch cao.
- Parquet: Sàn ván.
- Wood partition: vách ngăn gỗ.
- Wood wale: thanh ngang khung xương vách gỗ.
- Laminated board: ván dày nhiều lớp, chịu được tải nặng.
- Louvered ceiling: Trần lá chớp.
- Coffering ceiling: trần hộp.
- False ceiling: trần treo.
- Acoustical ceiling: trần cách âm.
- Cove ceiling: trần vòm xung quanh mép trần.
- Plaster ceiling panel: trần chia panen lõm trên hoặc hạ xuống.
- Wood-lath plastered ceiling: trần lati gỗ trát vữa.
- Expanded metal plastered ceiling: trần lưới thép trát vữa.
Edited by Dnulib