Turn Up là gì? Cách sử dụng Turn Up trong tiếng Anh

0
35
Rate this post

Với bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ “Turn Up” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Đảm bảo bạn sẽ nắm vững cụm động từ này và biết cách áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Turn Up là gì?

Trong tiếng Anh, “Turn Up” là một cụm động từ phrasal verb có nghĩa không hoàn toàn giống với nghĩa gốc của từ “turn” và “up”. Nó có nhiều cách hiểu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong câu.

Khi phát âm “Turn Up”, chúng ta phát âm là /ˈtɜːn.ʌp/ và không nối âm.

Dưới đây, chúng ta sẽ xem qua một số cách hiểu thông dụng của cụm động từ “Turn Up”.

Một số cách hiểu thông dụng của cụm động từ “Turn Up”

Xuất hiện hoặc đến một nơi

“Turn Up” có thể được hiểu là “xuất hiện” hoặc “đến” một nơi nào đó.

Ví dụ: Cô ấy đã không đến dự cuộc họp ngày hôm qua. (She didn’t turn up for the meeting yesterday)

Tăng âm lượng hoặc mức độ của một cái gì đó

“Turn Up” có thể được hiểu là “tăng âm lượng” hoặc “tăng mức độ” của một cái gì đó.

Ví dụ: Bạn có thể bật nhạc lớn lên một chút không? (Can you turn up the music a little?)

Tìm hoặc khám phá ra một thứ gì đó bị mất hoặc ẩn giấu đi

“Turn Up” có thể được hiểu là “tìm hoặc khám phá ra một thứ gì đó bị mất hoặc ẩn giấu đi”.

Ví dụ: Cuối cùng tôi đã tìm ra những chiếc chìa khóa bị thiếu của mình. (I finally turned up my missing keys)

Xuất hiện một cách bất ngờ hoặc không được mời mà đến

“Turn Up” có thể được hiểu là “xuất hiện một cách bất ngờ hoặc không được mời mà đến”.

Ví dụ: Một số khách không mời bất ngờ xuất hiện tại bữa tiệc tối qua. (Some uninvited guests turned up at the party last night)

Trở nên có sẵn hoặc được tìm thấy

“Turn Up” có thể được hiểu là “trở nên có sẵn hoặc được tìm thấy”.

Ví dụ: Có cơ hội việc làm mới nào không? (Did any new job opportunities turn up?)

Tham dự một sự kiện hoặc tập hợp

“Turn Up” có thể được hiểu là “tham dự một sự kiện hoặc tập hợp”.

Ví dụ: Bạn có kế hoạch tham dự buổi hòa nhạc tối nay không? (Are you planning to turn up for the concert tonight?)

Cách sử dụng “Turn Up” trong tiếng Anh

Chúng ta có 2 cấu trúc thường gặp với cụm động từ “Turn Up”, đó là:

  1. To turn up + something
  2. To turn + something + up

Cách sử dụng 2 cấu trúc này như sau:

Bật lên hoặc tăng cường độ

Cả 2 cấu trúc này đều có thể dùng để chỉ việc bật lên hoặc tăng cường độ hoặc âm lượng của thứ gì đó, chẳng hạn như “tăng lửa trên bếp” hoặc “tăng âm lượng loa phát thanh”.

Ví dụ:

  • Bạn có thể tăng âm lượng trên TV không? Tôi không thể nghe rõ đoạn hội thoại. (Can you turn up the volume on the TV? I can’t hear the dialogue very well)
  • Anh ấy tăng độ sáng trên màn hình để xem chi tiết rõ hơn. (He turned the brightness up on the screen to see the details better)

Tìm hoặc phát hiện ra điều gì đó

Cấu trúc “to turn up + something” có thể được dùng để chỉ việc tìm hoặc phát hiện ra điều gì đó trước đây bị giấu hoặc bị mất, chẳng hạn như “tìm ra bằng chứng mới trong một cuộc điều tra tội phạm” hoặc “tìm thấy một bức ảnh cũ trong hộp đựng đồ lưu niệm”.

Ví dụ:

  • Cô ấy tìm thấy một cuốn album ảnh cũ trên gác mái và dành hàng giờ để xem qua các bức ảnh. (She turned up an old photo album in the attic and spent hours looking through the pictures)
  • Chúng tôi đã tìm ra một số sự thật thú vị về lịch sử của thị trấn khi thực hiện nghiên cứu cho một dự án ở trường. (We turned up some interesting facts about the history of our town while doing research for a school project)

Làm ngắn trang phục

Cấu trúc “to turn + something + up” còn được sử dụng để chỉ hoạt động làm ngắn quần áo bằng cách gập lên hoặc khâu ở dưới đáy.

Ví dụ: Cô ấy thu chiếc đầm ngắn lên một chút. (She turned her dress up a bit)

Một số từ đi cùng “Turn Up”

Dưới đây là một số từ thông dụng có thể đi cùng cụm động từ “Turn Up”:

  • To turn up the bass
  • To turn up the brightness
  • To turn up the charm
  • To turn up the contrast
  • To turn up the dial
  • To turn up the energy
  • To turn up the enthusiasm
  • To turn up the excitement
  • To turn up the flavor
  • To turn up the fun
  • To turn up the heat
  • To turn up the intensity
  • To turn up the power
  • To turn up the pressure
  • To turn up the sound
  • To turn up the speed
  • To turn up the tempo
  • To turn up the thermostat
  • To turn up the treble
  • To turn up the volume

Để tìm hiểu thêm về cụm động từ này, bạn có thể truy cập website Dnulib để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết.

Trên đây là bài viết giúp các bạn tìm hiểu về cụm từ “Turn Up” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích và giúp bạn nắm vững cụm từ này. Chúc bạn học tốt!

Được chỉnh sửa bởi Dnulib