Có thể các bạn đã quen thuộc với cụm từ “mỗi tuần một lần”, vậy “hai lần mỗi tuần” có giống với “mỗi tuần một lần” không? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi để hiểu rõ hơn về “hai lần mỗi tuần”.
Hai lần mỗi tuần là gì?
“Hai lần mỗi tuần” có nghĩa là sự diễn ra hai lần trong một tuần.
Hai lần mỗi tuần là dấu hiệu của thì nào?
Đây chính là thì hiện tại đơn.
Định nghĩa về thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là một thì diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên trong hiện tại và lặp đi lặp lại nhiều lần, hoặc diễn đạt sự thật và chân lý hiển nhiên.
Công thức của thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn với Tobe
Khẳng định
Công thức: S + am/ is/ are + N/ Adj
Ví dụ:
- Bố của Jenny là một giáo viên. (Jenny’s father is a teacher.)
- Lisa và Peter đến từ Mĩ. (Lisa and Peter are from the USA.)
- Quan là người đẹp trai. (Quan is handsome.)
Phủ định
Công thức: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Ví dụ:
- Pony không phải một học sinh hư. (Pony is not a bad student.)
- Em gái của May không cao. (May’s sister isn’t tall.)
- Jake và Ryan không đến từ Trung Quốc. (Jake and Ryan aren’t from China.)
Nghi vấn
Công thức: Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?
Trả lời:
- Có, S + am/ is/ are.
- Không, S + am/ is/ are + not.
Ví dụ:
- Lan có đẹp không? Có, cô ấy đẹp./ Không, cô ấy không đẹp. (Is Lan beautiful? Yes, she is./ No, she isn’t.)
- Kyler có ở đây không? Có, anh ấy ở đây./ Không, anh ấy không ở đây. (Is Kyler here? Yes, he is./ No, he isn’t.)
- Nam đủ tốt không? Có, anh ấy đủ tốt./ Không, anh ấy không đủ tốt. (Is Nam good enough? Yes, he is./ No, he isn’t.)
- Thủ đô là cái gì thế? (What is the capital?)
- Jenny đang ở đâu? (Where is Jenny?)
Xem thêm:
- Điểm nhấn tiếng Anh là gì
- Mỗi năm một lần là gì
- Quá khứ của từ “read”
Thì hiện tại đơn với động từ thường
Khẳng định
Công thức: S + V (e/es) + ……+ S
Ví dụ: Quan thường xuyên chơi bóng đá. (Quan often plays soccer.)
Phủ định
Công thức: S + do/ does + not + V (nguyên thể)
Ví dụ: Lisa không thường xuyên chơi bóng đá. (Lisa doesn’t often play soccer.)
Nghi vấn
Công thức: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)..?
Ví dụ:
- Có, S + do/ does.
- Không, S + don’t/ doesn’t.
Ví dụ:
- John có chơi bóng đá không? Có, anh ấy chơi./ Không, anh ấy không chơi. (Does John play soccer? Yes, he does./ No, he doesn’t.)
- Nam đến từ đâu? (Where does Nam come from?)
Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
Ví dụ:
- Mary xem TV mỗi ngày. (Mary watches TV everyday.)
- Giáo viên của Jenny thường cho cô ấy bài tập về nhà. (Jenny’s teacher usually gives her homework.)
Chân lý, sự thật hiển nhiên
Ví dụ: Trái đất xoay quanh Mặt Trời. (The Earth goes around the Sun.)
Sự việc xảy ra trong tương lai
Ví dụ:
- Chiếc máy bay cất cánh lúc năm giờ chiều nay. (The plane takes off at five pm this afternoon.)
- Chuyến xe bus khởi hành lúc chín giờ sáng mai. (The bus leaves at nine am tomorrow.)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1
Ví dụ: Kyler sẽ làm gì nếu anh ấy trượt kỳ thi này? (What will Kyler do if he fails his exam?)
Sử dụng trong một số cấu trúc khác
Ví dụ: Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi Lan đến. (Long will wait, until Lan comes.)
Xem thêm: Tổng hợp bài tập so sánh kép có đáp án chi tiết
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Đấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Bài tập chia động từ của thì hiện tại đơn
Đến giờ luyện tập rồi đây! Hãy nhận biết và chia động từ của 15 câu tiếng Anh dưới đây và kiểm tra đáp án chi tiết của TuhocPTE.vn dưới đây.
John 1.__ (watch) TV mỗi ngày.
John 2.__ (go) nghỉ hè vào tháng trước.
Giáo viên của anh ta thường 3. (cho) chúng tôi bài tập về nhà.
John 4. (think) rằng người bạn của anh ta là người tồi.
John 5. (visit) Jake sớm thôi, đừng lo lắng.
John vừa 6. (get) một công việc mới.
Em gái nhỏ của anh ta 7. (cao).
Tối qua, lúc chín giờ, John 8. (watch) TV.
9. John 10. (like) ăn pizza không?
Anh ấy 11. (cảm thấy) rất phấn khích về chuyến du lịch.
John 12. (go) đến Nhật Bản trong bốn tháng nữa.
Bố mẹ anh ta 13. (tin) rằng anh ta sẽ qua kỳ thi.
Tại sao 14. John 15. (đi) học thỉnh thoảng?
Hôm qua, chỉ có 10 học sinh trong lớp. (There 16. only 10 students in class yesterday.)
Đầu bếp của John 17. (cần) thêm hai quả trứng.
Đáp án:
Qua bài viết trên TuhocPTE.vn, bạn đã biết rõ về “hai lần mỗi tuần là gì” và cách sử dụng “hai lần mỗi tuần”. Hy vọng rằng bạn đã hiểu và có thể áp dụng vào các bài tập.