Vốn là gì? Nguồn vốn là gì? Phân loại vốn và nguồn vốn

0
50
Rate this post

Vốn là gì và các cách phân loại vốn

1. Khái niệm vốn là gì?

Vốn là tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp được sử dụng cho mục đích kinh doanh và tạo lợi nhuận. Để thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần các yếu tố đầu vào như lao động, tư liệu, và đối tượng lao động. Trong thị trường kinh tế, các doanh nghiệp phải đầu tư một lượng vốn ban đầu để mua nguyên vật liệu, xây dựng cơ sở sản xuất, mua máy móc thiết bị, trả lương cho lao động… Số tiền đầu tư ban đầu để có yếu tố đầu vào được gọi là vốn ban đầu của doanh nghiệp. Dưới tác động của lao động và tư liệu, doanh nghiệp tạo ra sản phẩm và dịch vụ để cung ứng cho thị trường. Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp phải thu được số tiền từ việc bán sản phẩm để bù đắp chi phí và sinh lời. Tổng giá trị đã đầu tư ban đầu và được bổ sung trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp được gọi là vốn.

1.1. Đặc điểm cơ bản của vốn doanh nghiệp

  • Vốn đại diện cho giá trị thực của tài sản hữu hình và vô hình như nhà xưởng, máy móc, bản quyền, thương hiệu…
  • Vốn luôn gắn với một chủ sở hữu nhất định, người sở hữu có quyền sử dụng và quyết định vốn của mình.
  • Vốn phải tích tụ và tập trung vào một số lượng nhất định để có thể đầu tư kinh doanh và sinh lời.
  • Vốn luôn vận động với mục tiêu sinh lời.

Trong quá trình hoạt động, vốn doanh nghiệp luôn thay đổi hình thái biểu hiện. Từ dạng tiền tệ ban đầu, nó chuyển hoá thành các tài sản như nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang, thành phẩm, hàng tồn kho, các khoản phải thu… và cuối cùng trở lại dạng tiền tệ ban đầu. Để tồn tại và phát triển, số tiền thu được phải lớn hơn số tiền đầu tư ban đầu, có nghĩa là vốn đã sinh lời. Vốn cũng có giá trị thời gian, do tác động của khả năng sinh lời và rủi ro. Một đồng vốn hiện tại sẽ có giá trị khác với một đồng vốn trong tương lai. Vốn cũng là một loại hàng hoá đặc biệt, người mua hàng hoá vốn chỉ có quyền sử dụng mà không có quyền sở hữu. Quyền sở hữu vốn vẫn thuộc về người bán. Người mua sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định và phải trả cho người bán một khoản tiền, đó được gọi là tiền lãi. Quá trình mua bán vốn trên thị trường tài chính cũng tuân theo quy luật cung – cầu.

1.3. Phân loại vốn doanh nghiệp

Theo đặc điểm luân chuyển của vốn, vốn được chia thành vốn cố định và vốn lưu động.

Vốn cố định

Vốn cố định là số tiền mà doanh nghiệp đầu tư để hình thành các tài sản cố định dùng cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Vốn cố định bao gồm các tài sản cố định trong doanh nghiệp như nhà xưởng, máy móc thiết bị, bản quyền, thương hiệu…

Các đặc điểm của vốn cố định:

  • Vốn cố định được chu chuyển từng phần dần dần và thu hồi giá trị từng phần sau mỗi chu kỳ kinh doanh.
  • Vốn cố định tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh và hoàn thành một vòng luân chuyển khi tái đầu tư được tài sản cố định.

Vốn lưu động

Vốn lưu động là số tiền mà doanh nghiệp đầu tư để hình thành các tài sản lưu động nhằm đảm bảo cho quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra thường xuyên, liên tục. Trong quá trình chu chuyển, vốn lưu động thay đổi hình thái biểu hiện qua từng giai đoạn của quá trình sản xuất kinh doanh và được hoàn lại toàn bộ sau mỗi chu kỳ kinh doanh.

Theo kết quả của hoạt động đầu tư, vốn được phân thành 3 loại chính:

  • Vốn đầu tư vào tài sản lưu động: là số vốn đầu tư để hình thành các tài sản lưu động phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh như vốn bằng tiền, vốn vật tư hàng hóa, các khoản phải thu.
  • Vốn đầu tư vào tài sản cố định: là số vốn đầu tư để hình thành các tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn, các khoản chi phí mua bằng phát minh, sáng chế, nhãn hiệu độc quyền, giá trị lợi thế về vị trí địa điểm kinh doanh.
  • Vốn đầu tư vào tài sản tài chính: là số vốn doanh nghiệp đầu tư vào các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu chính phủ, kỳ phiếu ngân hàng, chứng chỉ quỹ đầu tư và các giấy tờ có giá trị khác.

Nguồn vốn và phân loại nguồn vốn của doanh nghiệp

2.1. Nguồn vốn là gì?

Nguồn vốn là nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp và tạo ra sự gia tăng tổng tài sản cho doanh nghiệp. Để đáp ứng nhu cầu vốn, doanh nghiệp có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn vốn của doanh nghiệp phản ánh nguồn gốc và xuất xứ của vốn mà doanh nghiệp huy động và sử dụng cho các hoạt động của mình.

2.2. Các cách phân loại nguồn vốn doanh nghiệp

Doanh nghiệp có thể huy động nguồn vốn từ bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.

Nguồn vốn bên trong doanh nghiệp

Nguồn vốn bên trong là số vốn mà doanh nghiệp tạo ra từ hoạt động kinh doanh của chính bản thân doanh nghiệp. Nguồn vốn bên trong bao gồm lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư và các quỹ trích lập từ lợi nhuận.

Nguồn vốn bên ngoài doanh nghiệp

Nguồn vốn bên ngoài là số vốn mà doanh nghiệp có thể huy động từ bên ngoài để sử dụng cho hoạt động kinh doanh và đầu tư. Doanh nghiệp có thể huy động vốn từ các nguồn như vay cá nhân, ngân hàng, phát hành cổ phiếu, thuê tài sản, tín dụng thương mại…

Cách phân loại nguồn vốn theo phạm vi huy động giúp doanh nghiệp nhìn rõ khả năng tự tài trợ và huy động vốn của mình. Từ đó, quản lý có thể lựa chọn nguồn vốn phù hợp để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp.

2.3. Phương pháp huy động nguồn vốn doanh nghiệp

Quyết định huy động nguồn vốn của doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự phát triển của thị trường tài chính, trạng thái của nền kinh tế, đặc điểm ngành nghề kinh doanh, uy tín của doanh nghiệp, quy mô và cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, trình độ khoa học – kỹ thuật và quản lý, chiến lược phát triển và đầu tư của doanh nghiệp, thái độ của chủ doanh nghiệp, chính sách thuế.

2.4. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp

Nguồn vốn của doanh nghiệp bao gồm vốn góp ban đầu, nguồn vốn từ lợi nhuận không chia, và phát hành cổ phiếu.

Vốn góp ban đầu

Vốn góp ban đầu là số vốn mà các chủ sở hữu của doanh nghiệp đã góp tại thời điểm thành lập doanh nghiệp. Việc hình thành và giới hạn huy động vốn ban đầu phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp. Vốn góp ban đầu phải lớn hơn hoặc bằng vốn pháp định của doanh nghiệp.

Lợi nhuận không được chia

Lợi nhuận không được chia là phần lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp sử dụng để tích lũy, tái đầu tư, mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh trong tương lai thay vì chi trả cho các chủ sở hữu.

Phát hành cổ phiếu

Cổ phiếu là chứng chỉ xác nhận quyền và lợi ích của người sở hữu đối với một phần vốn cổ phần của doanh nghiệp. Cổ phiếu là công cụ để hình thành vốn chủ sở hữu ban đầu và huy động thêm vốn chủ sở hữu cho doanh nghiệp.

Trên đây là những thông tin cơ bản về vốn và nguồn vốn trong doanh nghiệp. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0915 686 999 hoặc email: luanvanviet.group@gmail.com để được tư vấn và giải đáp thắc mắc.

Nguồn: Luận Văn Việt Group

Paragraph edited by: dnulib.edu.vn