Khi viết luận tiếng Anh, chúng ta không thể chỉ dùng những từ thông thường mà cần sử dụng từ ngữ mới và không được sử dụng trước đó. Để giúp bạn với điều đó, hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu các từ mới dùng để nối câu đồng nghĩa trong bài viết “nối câu một cách khác” trong tiếng Anh là gì? Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp cho bạn những từ và cụm từ để nối câu trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục đọc để khám phá!
1. Ý nghĩa của “Nối Câu Một Cách Khác” trong tiếng Anh
Chúng ta thường sử dụng “nối câu một cách khác” để diễn đạt ý nghĩa tương đương hoặc giải thích một điều gì đó một cách rõ ràng hơn. Nó giúp chúng ta diễn tả quan điểm của mình một cách rõ ràng.
Tiếng Việt: “nói cách khác”
Tiếng Anh: “In other words”
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ “In other words”)
2. Những Cách Khác Để Nói “In Other Words”
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ “In other words”)
- To put it simply,… : Nói một cách đơn giản là…
- What I mean is…: Ý của tôi là…
- That is to say…: Điều đó có nghĩa là…
- What I’m trying to say is…: Cái mà tôi đang muốn nói là….
- Basically,…: Về cơ bản thì…
- To clarify,… : Để rõ ràng…
- Simply put,… : Đơn giản chỉ là….
- Namely… : Cụ thể là…
- Put differently… : Để khác đi…
- In other quarters… : Ở khía cạnh khác
- Otherwise speaking…: Nói cách khác….
- Put another way…: Để theo cách khác
- Put it differently…: Đặt nó theo cách khác….
- Put the matter another way…: Đặt vấn đề theo cách khác….
- Said differently… : Nói cách khác…
3. Những Cụm Từ, Từ Nối Trong Tiếng Anh
- and : và
- first, second, third… : thứ nhất, thứ hai, thứ ba…
- also : cũng
- besides : ngoài ra
- furthermore : xa hơn nữa
- in addition : thêm vào đó
- to begin with, next, finally: bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là
- in the first place, in the second place, in the third place : ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba
- moreover : thêm vào đó
- Accordingly : Theo như
- for this reason : Vì lý do này nên
- consequently : Do đó
- and so : và vì thế
- then : Sau đó
- as a result : Kết quả là
- hence, so, therefore, thus : Vì vậy
- but, yet : nhưng
- instead : Thay vì
- however, nevertheless : tuy nhiên
- still: vẫn
- in contrast, on the contrary : Đối lập với
- on the other hand : Mặt khác
4. Ví dụ về “In Other Words”
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ “In other words”)
- She did it suspiciously – nói cách khác, cô ta đã không trung thực.
- In other words, what these females are doing is they’re laying 70 percent of their eggs in the medicinal milkweed.
- Mobile library services have been reorganized – nói cách khác, họ đến thăm ít địa điểm hơn.
- In other words, Dong-hae did that to that girl.
- She got 10 points in her test, in other words, she was the one with the highest score in her class.
Trên đây là tất cả kiến thức về “nối câu một cách khác – in other words”. Hãy trải nghiệm một buổi học vui vẻ và hiệu quả! Để tìm hiểu thêm thông tin, bạn có thể truy cập Dnulib.