Giới thiệu
Bạn đã bao giờ nghe về khái niệm “Free-Float” trong thị trường chứng khoán chưa? Nếu chưa, thì bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này. Free-Float không chỉ là một thông tin quan trọng mà tất cả các nhà đầu tư đều cần biết mà còn là căn cứ để đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Free-Float ngay dưới đây.
Free-Float là gì?
Đối với những nhà đầu tư mới, việc hiểu rõ Free-Float là gì có thể đơn giản hóa như sau: Free-Float là tỷ lệ số cổ phiếu có thể tự do giao dịch trên sàn chứng khoán. Điều này đồng nghĩa với việc chỉ số này cho biết số cổ phiếu có sẵn và đủ điều kiện để mua-bán giữa các nhà đầu tư.
Mỗi công ty cổ phần có thể phát hành mã cổ phiếu với nhiều giá trị khác nhau, phụ thuộc vào điều kiện và năng lực kinh tế của mình. Do đó, mỗi mã cổ phiếu trên thị trường chứng khoán sẽ có giá trị Free-Float khác nhau, thể hiện sự linh hoạt của từng doanh nghiệp.
Free-Float dường như là một trong những kiến thức cơ bản mà tất cả các nhà đầu tư tham gia thị trường chứng khoán đều cần biết. Chỉ số này cho biết khả năng tác động của doanh nghiệp và cổ phiếu tương ứng đối với thị trường chứng khoán tổng thể. Từ những đánh giá này, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư phù hợp nhất.
Đặc điểm nổi bật của Free-Float
Free-Float là một chỉ số quan trọng và phổ biến trong lĩnh vực chứng khoán. Chỉ số này có những đặc điểm riêng, giúp bạn dễ dàng nhận biết và phân biệt với các chỉ số khác, như sau:
- Chỉ số Free-Float của từng cổ phiếu có tính linh hoạt, thay đổi thường xuyên tùy thuộc vào thời gian cụ thể trong năm.
- Chỉ số Free-Float phụ thuộc vào các yếu tố nội tại của doanh nghiệp như tình hình kinh doanh, khả năng vận hành vốn, nhu cầu huy động vốn,… Dựa trên các tiêu chí này, số lượng cổ phiếu có thể tự do giao dịch trên sàn chứng khoán có thể tăng hoặc giảm tùy ý.
- Tỷ lệ Free-Float có thể phản ánh khả năng biến động tình hình kinh doanh của các doanh nghiệp.
Những trường hợp cổ phiếu bị giới hạn chuyển đổi tự do
Thực tế, hầu hết các loại cổ phiếu có thể tự do giao dịch trên sàn chứng khoán. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, cổ phiếu của một số công ty sẽ bị giới hạn tỷ lệ chuyển đổi tự do. Đó là lý do vì sao Free-Float tồn tại.
Các trường hợp cổ phiếu bị giới hạn tự do chuyển đổi có thể phát sinh do sự điều chỉnh của pháp luật hoặc các nguyên tắc khác. Dưới đây là một số trường hợp điển hình mà nhà đầu tư cần biết để đánh giá một cách chính xác:
- Chuyển nhượng cổ phiếu của công ty cổ phần: Theo quy định của pháp luật doanh nghiệp, cổ đông chuyển nhượng cổ phiếu của công ty cần phải ưu tiên cho những cổ đông khác của công ty. Trong trường hợp không có cổ đông nào muốn mua lại trong thời gian quy định, bạn mới có quyền chuyển nhượng cổ phiếu cho các nhà đầu tư khác.
- Cổ phiếu được phát hành riêng lẻ dành cho số lượng nhà đầu tư dưới 100 người.
- Cổ phiếu thuộc sở hữu của doanh nghiệp nhà nước, nếu muốn chuyển nhượng cần đáp ứng các điều kiện về chủ thể, điều kiện chuyển nhượng,…
- Cổ phiếu của các công ty sở hữu chéo cùng một chỉ số.
- Cổ phiếu của các cổ đông sáng lập công ty.
- Cổ phiếu của các đại gia, ngoại trừ các công ty bảo hiểm nhân thọ, quỹ đầu tư, quản lý tài chính,…
- Cổ phiếu của các cổ đông nội bộ doanh nghiệp và các cổ đông liên quan.
Ý nghĩa của chỉ số Free-Float trong đầu tư
Việc hiểu đúng ý nghĩa của chỉ số Free-Float có vai trò quan trọng trong hành trình đầu tư. Chỉ số này mang lại những ý nghĩa nhất định mà tất cả nhà đầu tư cần biết, như sau:
- Giá trị của chỉ số Free-Float phản ánh chính xác con số liên quan đến giá trị vốn hóa thị trường của một doanh nghiệp. Thông qua giá trị này, nhà đầu tư có thể đánh giá chính xác giá trị của một doanh nghiệp và nhận thức được tình hình kinh doanh cũng như một số yếu tố nội tại của công ty.
- Dựa trên giá trị lớn hoặc nhỏ của chỉ số Free-Float, nhà đầu tư có thể đánh giá những rủi ro tài chính mà họ có thể gặp phải. Chỉ số Free-Float nhỏ đồng nghĩa với số lượng cổ phiếu có thể tự do giao dịch càng ít. Điều này có nghĩa là khi bạn lựa chọn đầu tư, bạn sẽ gặp khó khăn khi muốn bán ra khi có nhu cầu. Rủi ro tài chính điển hình trong trường hợp này là khả năng không xoay nguồn vốn được.
Việc tìm hiểu kỹ về ý nghĩa của chỉ số Free-Float sẽ giúp nhà đầu tư rất nhiều. Thông tin hữu ích này sẽ là nền tảng cho bạn đánh giá và đưa ra quyết định khi đầu tư vào một mã cổ phiếu cụ thể.
Công thức tính toán chỉ số Free-Float cơ bản
Sau khi hiểu sâu về khái niệm Free-Float, công thức tính toán chỉ số này chắc chắn sẽ là thông tin bạn rất quan tâm. Dưới đây là công thức cơ bản, dễ hiểu và áp dụng cho mọi người:
Số lượng cổ phiếu tỷ lệ tự do = Lượng cổ phiếu đang lưu hành – Lượng cổ phiếu bị giới hạn.
Giá trị chỉ số Free-Float = Số lượng cổ phiếu tỷ lệ tự do / Tổng số cổ phiếu được phát hành.
Chỉ với hai bước tính toán đơn giản, bạn có thể tính toán chỉ số Free-Float một cách tương đối chính xác. Kết quả này sẽ giúp nhà đầu tư có thêm sự cân nhắc cẩn thận trước khi quyết định đầu tư vào một mã cổ phiếu bất kỳ.
Vận dụng chỉ số Free-Float trong đầu tư chứng khoán
Chỉ số Free-Float có ý nghĩa và tầm quan trọng đối với hoạt động đầu tư, mua bán và chuyển nhượng cổ phiếu trong thị trường chứng khoán. Vì vậy, nếu bạn là một nhà đầu tư thông minh, chắc chắn sẽ không bỏ qua việc áp dụng chỉ số này để mang lại hiệu quả kinh tế như mong muốn.
Trước khi lựa chọn và quyết định đầu tư vào bất kỳ loại cổ phiếu nào, bạn cần tìm hiểu về Free-Float của mã cổ phiếu đó. Sau khi tính toán cẩn thận để có tỷ lệ cổ phiếu tự do giao dịch chính xác, nhà đầu tư sẽ có cái nhìn khách quan hơn về hiệu quả đầu tư. Hơn nữa, nhà đầu tư cũng nắm được những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến tài chính mà cổ phiếu có chỉ số Free-Float thấp có thể mang lại.
Từ những thông tin này, nhà đầu tư có thể cân nhắc và tính toán một cách hợp lý. Chúng tôi hi vọng bài viết này từ công ty chứng khoán Yuanta Việt Nam đã tổng hợp và chia sẻ những thông tin hữu ích đến với bạn, giúp bạn có cái nhìn thiết thực hơn. Chúc các nhà đầu tư thành công và đạt được lợi nhuận cao.