Theo những nghiên cứu về hệ thống mạng bị xâm nhập, mất dữ liệu và gián đoạn hoạt động, đây thực sự là những cơn ác mộng của những người quản trị và bảo mật hệ thống mạng. Đó là lý do mà các hệ thống IDS đã ra đời. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ những khái niệm về IDS này. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt cơ bản về những kiến thức liên quan đến IDS.
IDS là gì?
Trên thực tế, trên thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm IDS khác nhau. Do đó, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ khái niệm IDS là gì, các loại IDS và cách hoạt động của chúng.
IDS là viết tắt của Intrusion Detection System – Hệ thống Phát hiện Xâm nhập. Nó là một hệ thống phần mềm hoặc công cụ giúp bảo mật hệ thống và cảnh báo mỗi khi có xâm nhập. IDS thường là một phần của các hệ thống bảo mật hoặc phần mềm khác, và có nhiệm vụ bảo vệ hệ thống thông tin.
Các tính năng quan trọng nhất của IDS bao gồm:
- Giám sát lưu lượng mạng và các hoạt động đáng ngờ.
- Cảnh báo về những điểm bất thường cho hệ thống và đơn vị quản trị mạng.
- Kết hợp với tường lửa và phần mềm diệt virus để tạo nên một hệ thống bảo mật toàn diện.
Tuy nhiên, nhiều người có thể nhầm lẫn rằng tường lửa hoặc phần mềm chống virus cũng có thể coi là một dạng IDS. Tuy nhiên, khi các doanh nghiệp phát triển, tường lửa hoặc phần mềm chống virus không đủ để bảo vệ toàn bộ hệ thống khỏi các cuộc tấn công. Chúng chỉ là một phần rất nhỏ của hệ thống bảo mật.
Bạn cần sử dụng IDS như một phần quan trọng trong hệ thống mạng. Khi đó, IDS có thể hoạt động trên toàn bộ hệ thống, kết hợp với trí tuệ nhân tạo và các cấu hình được định dạng từ trước để theo dõi các hoạt động bất thường trong hệ thống, xác định thời điểm xảy ra cuộc tấn công và phân tích cách các cuộc tấn công xảy ra.
Phân loại IDS
Sau khi hiểu được khái niệm IDS là gì, bạn có thể tự hỏi làm thế nào để phân loại IDS. Về cơ bản, có 3 loại IDS khác nhau hoặc có thể coi là 3 “phần”, tuỳ thuộc vào cách bạn hiểu, xem đây là các phần riêng lẻ hay là một hệ thống. Chúng bao gồm:
-
Network IDS (NIDS): NIDS thường được đặt tại những điểm dễ bị tấn công trong hệ thống. Thông thường, chúng kiểm soát toàn bộ các mạng con và cố gắng so sánh tất cả các truy cập với các mẫu tấn công đã biết. NIDS tạo ra sự an toàn và khó khăn cho những kẻ xâm nhập. Nói cách khác, kẻ xâm nhập không nhận ra mình đã bị NIDS phát hiện.
-
Nod Network IDS (NNIDS): NNIDS cũng hoạt động như NIDS, tuy nhiên, chúng chỉ áp dụng cho một máy chủ trong một thời gian nhất định, chứ không phải trên toàn bộ mạng con.
-
Host IDS (HIDS): HIDS hoạt động trên tất cả thiết bị trong hệ thống có kết nối Internet và tất cả những phần còn lại của hệ thống mạng doanh nghiệp. HIDS có khả năng giám sát sâu hơn các truy cập nội bộ so với NIDS. HIDS có thể coi là lớp bảo mật thứ hai, chống lại các cuộc tấn công mà NIDS không phát hiện được.
So sánh IDS – IPS – Tường lửa
Khi hiểu được khái niệm của IDS, nhiều người thường so sánh IDS với IPS và tường lửa.
Nói một cách đơn giản, IDS là hệ thống phát hiện xâm nhập, không có khả năng “phản ứng” lại các xâm nhập. IDS chỉ là một phần của các công cụ bảo mật lớn hơn, trong khi chính IDS chỉ là một hệ thống giám sát.
IPS (Intrusion Prevention System) là Hệ thống Ngăn chặn Xâm nhập. Bản chất của IPS bao gồm IDS cùng với khả năng kiểm soát hoặc phản hồi. IDS không thể điều chỉnh các xâm nhập, trong khi IPS có khả năng ngăn chặn và đáp trả các xâm nhập dựa trên nội dung đã biết trước.
Cả IDS và IPS đều là các hệ thống dựa trên dữ liệu về các mối đe dọa đã được biết đến. IDS yêu cầu các quản trị viên xem qua và xem xét các cảnh báo, trong khi IPS có thể ngăn chặn các mối đe dọa này mà không cần sự can thiệp của con người.
Về tường lửa, nó được cấu hình để chặn tất cả các truy cập và sau đó bạn sẽ cài đặt cho phép một số loại truy cập cụ thể. Trong khi đó, cách thức hoạt động của IPS và IDS là ngược lại, cho phép tất cả các truy cập và chỉ cảnh báo hoặc chặn một số truy cập cụ thể. Vì vậy, tốt nhất là bạn nên sử dụng tường lửa kết hợp với IPS hoặc IDS.
Chức năng chính của IDS
-
IDS cho phép bạn tăng cường bảo mật cho các thiết bị mạng và dữ liệu mạng có giá trị bằng cách giám sát lưu lượng mạng đáng ngờ và thông báo về nó. Mạng của bạn cần phải có mức bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin hiện có và truyền dữ liệu mạng cả bên trong và bên ngoài. Các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi và thường xuyên, vì vậy điều quan trọng là phải có một hệ thống phát hiện xâm nhập toàn diện và hiệu quả.
-
Hệ thống phát hiện xâm nhập giúp tổ chức dữ liệu mạng quan trọng. Mạng của bạn tạo ra hàng tấn thông tin mỗi ngày thông qua các hoạt động thường xuyên và hệ thống phát hiện xâm nhập có thể giúp bạn phân biệt hoạt động quan trọng hơn. Một hệ thống phát hiện xâm nhập có thể giúp bạn không cần phải tìm kiếm thông tin quan trọng trong hàng nghìn nhật ký hệ thống. Việc này giúp tiết kiệm thời gian, giảm công sức thủ công và giảm thiểu sai sót của con người trong việc phát hiện xâm nhập.
-
Các hệ thống ngăn chặn xâm nhập được xây dựng để phát hiện, sắp xếp và cảnh báo một cách chi tiết về lưu lượng mạng vào/ra, từ đó xác định chính xác thông tin quan trọng nhất. Bằng cách lọc thông qua lưu lượng mạng, hệ thống phát hiện xâm nhập có thể giúp xác định mức độ tuân thủ của mạng và các thiết bị của nó.
-
IDS được tạo ra để tối ưu việc phát hiện và ngăn chặn xâm nhập bằng cách lọc qua luồng lưu lượng. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian, năng lượng và tài nguyên trong việc phát hiện các hoạt động đáng ngờ trước khi chúng trở thành một mối đe dọa toàn diện. IDS cũng cung cấp khả năng hiển thị cao hơn về lưu lượng mạng, giúp bạn chống lại các hoạt động độc hại, xác định trạng thái tuân thủ và cải thiện hiệu suất mạng tổng thể. IDS của bạn càng nắm bắt và hiểu được hoạt động độc hại trên mạng của bạn, thì IDS càng có thể thích ứng với các cuộc tấn công ngày càng tinh vi.
Hoạt động của IDS
Sau khi thu thập dữ liệu, một IDS được thiết kế để quan sát lưu lượng mạng và so sánh với các mẫu lưu lượng đã biết về các cuộc tấn công. Thông qua phương pháp này (thường được gọi là tương quan mẫu hay Pattern Correlation), một hệ thống ngăn chặn xâm nhập có thể xác định xem hoạt động bất thường có phải là một cuộc tấn công mạng hay không.
Khi hoạt động đáng ngờ hoặc độc hại được phát hiện, hệ thống phát hiện xâm nhập sẽ gửi báo động cho các kỹ thuật viên hoặc quản trị viên CNTT được chỉ định. Việc báo động IDS giúp bạn nhanh chóng khắc phục sự cố và xác định nguồn gốc của vấn đề hoặc phát hiện và ngăn chặn các tác nhân gây hại trong quá trình giám sát.
Các hệ thống phát hiện xâm nhập chủ yếu sử dụng hai phương pháp phát hiện xâm nhập chính: phát hiện xâm nhập dựa trên chữ ký (signature-based intrusion detection) và phát hiện xâm nhập dựa trên sự bất thường (anomaly-based intrusion detection).
-
Phát hiện xâm nhập dựa trên chữ ký được thiết kế để phát hiện các mối đe dọa có thể xảy ra bằng cách so sánh lưu lượng mạng nhất định và dữ liệu nhật ký với các mẫu tấn công đã biết. Những mẫu này được gọi là chuỗi – sequences (do đó có tên) và có thể bao gồm chuỗi byte, được gọi là chuỗi lệnh độc hại. Tính năng phát hiện dựa trên chữ ký cho phép bạn phát hiện và xác định chính xác các cuộc tấn công đã biết.
-
Phát hiện xâm nhập dựa trên sự bất thường thì ngược lại – nó được thiết kế để xác định chính xác các cuộc tấn công không xác định, chẳng hạn như phần mềm độc hại mới và thích ứng với chúng một cách nhanh chóng bằng cách sử dụng học máy. Các kỹ thuật học máy cho phép IDS tạo ra các đường cơ sở của hoạt động đáng tin cậy (được gọi là mô hình tin cậy). Sau đó, nó so sánh hành vi mới với các mô hình tin cậy đã được xác minh. Cảnh báo giả có thể xảy ra khi sử dụng IDS dựa trên sự bất thường, vì lưu lượng mạng hợp pháp chưa được xác định trước đây có thể bị nhận dạng sai là hoạt động độc hại.
Các hệ thống phát hiện xâm nhập thống nhất (hybrid intrusion detection systems) là kết hợp sử dụng tính năng phát hiện xâm nhập dựa trên chữ ký và dựa trên sự bất thường để mở rộng phạm vi hệ thống ngăn chặn xâm nhập của bạn. Điều này giúp bạn xác định càng nhiều mối đe dọa càng tốt. Một hệ thống phát hiện xâm nhập toàn diện (IDS) hiểu được các kỹ thuật trốn tránh mà tội phạm mạng sử dụng để đánh lừa hệ thống ngăn chặn xâm nhập, nghĩ rằng không có cuộc tấn công nào đang xảy ra.
Ưu và nhược điểm của IDS
Khi tìm hiểu về IDS, không thể không nhắc đến những ưu và nhược điểm của công cụ này, để bạn có thể đưa ra quyết định liệu có nên lắp đặt hay không.
Ưu điểm
-
IDS thích hợp để thu thập số liệu, bằng chứng phục vụ công tác điều tra và ứng cứu sự cố.
-
IDS cung cấp cái nhìn bao quát, toàn diện về toàn bộ hệ thống mạng.
-
IDS là công cụ thích hợp để kiểm tra các sự cố trong hệ thống mạng.
Nhược điểm
-
IDS cần được cấu hình một cách hợp lý, nếu không, nó có thể gây ra tình trạng báo động nhầm.
-
IDS có khả năng phân tích traffic mã hóa tương đối thấp.
-
Chi phí phát triển và vận hành hệ thống IDS tương đối cao.
Kết luận
Với sức mạnh của IDS, bạn có thể tăng cường bảo mật hệ thống mạng của mình và bảo vệ dữ liệu mạng quan trọng. IDS giúp bạn nhận biết hoạt động đáng ngờ, cung cấp thông tin quan trọng và cảnh báo về các cuộc tấn công tiềm ẩn. Bằng cách sử dụng IDS, bạn có thể cải thiện hiệu suất mạng tổng thể và đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng của bạn.
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDS và các giải pháp bảo mật mạng, hãy truy cập Dnulib.