"Đá Cầu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
42
Rate this post

Quan trọng của việc học từ vựng

Chắc hẳn trong chúng ta ai cũng biết tầm quan trọng của việc học từ vựng trong tiếng Anh nói riêng và trong các ngôn ngữ khác nói chung. Từ vựng là một tập hợp các từ quen thuộc trong ngôn ngữ của một người. Vốn từ vựng thường được phát triển theo độ tuổi và đóng vai trò như một công cụ hữu ích và cơ bản để giao tiếp và tiếp thu kiến thức. Từ vựng, đây là sự diễn đạt; vì vậy, có vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn thể hiện bản thân một cách rõ ràng và giao tiếp tốt, với sự rõ ràng. Từ vựng cũng đồng nhất với từ vựng tư duy, có nghĩa là bạn sẽ có thể suy nghĩ ngắn gọn và chính xác. Để duy trì và mở rộng từ vựng sau thời gian, bạn nên đọc, chơi các trò chơi chữ hoặc thậm chí đặt mục tiêu học một từ mới mỗi ngày. Vậy nên hôm nay chúng ta cùng nhau học một từ mới tên là “Đá Cầu” và tìm hiểu từ vựng liên quan đến nó.

Đá cầu trong tiếng Anh là gì
Hình ảnh minh hoạ cho “Đá Cầu” trong tiếng Anh.

1. Đá cầu trong tiếng Anh là gì

“Đá cầu” trong tiếng Anh được gọi là “Shuttlecock kicking” (đánh vần: /ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/).

Cụm từ “Đá cầu” – “Shuttlecock kicking” là sự kết hợp của hai thành phần chính, đó là:

  • “Shuttlecock” – quả cầu được phiên âm là /ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/, được định nghĩa là một vật nhỏ, nhẹ có đầu tròn được cố định bằng lông vũ thật hoặc nhân tạo, được đánh qua lưới trong trò chơi cầu lông.
  • “Kicking” là dạng V-ing của động từ “Kick” – đá, được phiên âm là /kɪk/, được định nghĩa là đánh ai đó hoặc vật gì đó bằng chân, hoặc di chuyển chân một cách đột ngột và dữ dội.

Đá cầu trong tiếng Anh là gì
Hình ảnh minh hoạ cho “Đá Cầu” trong tiếng Anh.

2. Từ vựng liên quan đến Đá cầu trong tiếng Anh

Từ vựng Ý nghĩa
Badminton Cầu lông (một môn thể thao trong đó hai hoặc bốn người đánh một quả cầu (= một vật nhẹ bằng lông vũ) trên lưới cao).
Baseline Một đường trên sân thể thao, chẳng hạn như đường trong quần vợt, đánh dấu điểm kết thúc của khu vực chơi hoặc đường trong bóng chày đánh dấu đường mà người chơi chạy.
Break point Trong quần vợt, nếu bạn giành được break point, nghĩa là bạn đã bẻ giao bóng (= thắng một ván đấu) với cú giao bóng của đối thủ.
Code violation Một hành động vi phạm (= không tuân theo) mã (= bộ quy tắc) áp dụng cho một lĩnh vực hoạt động cụ thể, thể thao, v.v; (trong quần vợt) một hình phạt (= trừng phạt) được áp dụng khi ai đó vi phạm quy tắc.
Court Một khu vực được vẽ trên mặt đất được sử dụng để chơi các môn thể thao như quần vợt và bóng rổ.
Groundstroke Trong quần vợt và các trò chơi tương tự, hành động đánh bóng sau khi bóng chạm đất.
Half-volley Một cú đánh trong một trò chơi chẳng hạn như quần vợt, trong đó quả bóng được đánh ngay sau khi nó vừa nảy.
Knock up Những người chơi knock up trước khi bắt đầu một trò chơi quần vợt hoặc môn thể thao tương tự bằng cách đập bóng vào nhau.
Passing shot Một dịp khi bạn đánh bóng thành công qua người chơi tennis khác.
Match point Một tình huống trong trò chơi chẳng hạn như quần vợt khi người chơi đang thắng sẽ thắng trận đấu nếu họ có được điểm tiếp theo.
Mixed doubles Đôi hỗn hợp (một trò chơi trong đó mỗi đội bao gồm một nữ và một nam).
Racquetball Một trò chơi được chơi trong một khu vực chơi kín giữa hai hoặc bốn người sử dụng vợt để đánh một quả bóng cao su nhỏ vào tường.
Set point Điểm đặt (Nếu một người chơi quần vợt hoặc đội bóng chuyền có một điểm đặt, thì người chơi hoặc đội đó sẽ thắng set nếu họ giành được điểm tiếp theo.)
Squash ball Một quả bóng cao su nhỏ được sử dụng trong trò chơi bóng quần (= trò chơi được chơi giữa hai hoặc bốn người trên một khu vực chơi kín đặc biệt liên quan đến việc đập bóng vào tường).
Sweet spot Phần bề mặt tạo ra nhiều lực nhất và ít tốn công nhất, ví dụ khi đánh bóng.
String (một đoạn) sợi dây mảnh, chắc chắn được làm bằng cách xoắn các sợi rất mảnh lại với nhau, được sử dụng để buộc và buộc các vật.
Volley Một số lượng lớn đạn (dường như) được bắn cùng một lúc.
Net Mạng lưới (vật liệu làm bằng sợi dây thừng, dây, dây điện hoặc nhựa có khoảng cách giữa chúng, cho phép khí, chất lỏng hoặc các vật nhỏ đi qua hoặc một vật được làm bằng vật liệu này được sử dụng để hạn chế chuyển động của một thứ gì đó).

Đá cầu trong tiếng Anh là gì
Hình ảnh minh hoạ cho “Đá Cầu” trong tiếng Anh.

Từ vựng của chúng ta đến từ mọi kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Từ vựng của một người biết chữ là tất cả những từ mà họ có thể nhận ra khi đọc. Đọc thường là loại từ vựng lớn nhất đơn giản vì người đọc có xu hướng tiếp xúc với nhiều từ hơn khi nghe. Từ vựng nghe của một người là tất cả những từ mà họ có thể nhận ra khi nghe bài phát biểu. Từ vựng nói của một người là tất cả những từ họ sử dụng trong bài nói. Do tính chất tự phát của lời nói, các từ thường bị sử dụng sai. Từ ngữ được sử dụng trong nhiều hình thức viết từ các bài luận chính thức đến các nguồn cấp dữ liệu trên mạng xã hội. Nhiều từ viết thường không xuất hiện trong bài phát biểu. Bài học hôm nay đã mang đến cho các bạn đọc khá nhiều từ vựng có thể được sử dụng linh hoạt trong cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Chúc các bạn vận dụng tốt những từ vựng này cho việc học của mình nhé!

Bài viết được sửa đổi bởi Dnulib.