Bạn muốn tìm hiểu về cách tính nồng độ ion trong dung dịch mà không biết phải làm thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp cho bạn câu hỏi này một cách cụ thể.
Nồng độ mol là gì?
Nồng độ mol là số mol chất tan có trong 1 lít dung dịch. Để hiểu rõ hơn về nồng độ mol, trước tiên bạn cần nắm khái niệm chất điện li. Chất điện li mạnh là khi hòa tan trong nước, các phân tử hòa tan đều phân li ra ion. Ví dụ như axit mạnh và bazơ mạnh. Trong khi chất điện li yếu chỉ tan một phần ra ion và số còn lại ở dạng phân tử trong dung dịch.
Cách tính nồng độ mol của các ion trong dung dịch đơn giản
Công thức để tính nồng độ mol trong dung dịch là CM = n/V. Trong đó, CM là nồng độ mol, n là số mol chất tan và V là thể tích dung dịch (thường là lít). Từ công thức trên, ta có số mol n = CM × V và thể tích dung dịch Vdd = n/C.
Một số bài tập ví dụ
Bài 1: Trong 200ml dung dịch hòa tan 28g KOH. Hãy tính nồng độ mol của dung dịch, từ đó suy ra nồng độ ion.
- 200ml = 0,2 lit.
- M(KOH) = 39 + 16 + 1 = 56.
- Số mol KOH = 28 / 56 = 0,5 mol.
- Nồng độ mol KOH là: CM(KOH) = 0,5 / 0,2 = 2,5M.
Bài 2: Hòa tan hỗn hợp gồm aM KOH vào bM HCl. Thu được dung dịch mới gồm các ion nào?
- KOH → K+ + OH-
- aM (mol/lit)
- HCl → H+ + Cl-
- bM (mol/lit)
Bài 3: Trộn 100ml dung dịch KCl 0,03M với dung dịch K2SO4 0,036M. Tính nồng độ các ion có trong dung dịch mới.
- Số mol KCl là: 0,1 × 0,03 = 0,003 mol.
- Số mol K2SO4 là: 0,1 × 0,036 = 0,0036 mol.
- KCl → K+ + Cl-
- 0,003 0,003 0,003 (mol)
- K2SO4 → 2K+ + SO42-
- 0,0036 0,0072 0,0036 (mol)
Bài 4: Trộn 200ml dung dịch HCl 4M với 4 lít dung dịch HCl 0,25M. Dung dịch mới thu được có nồng độ thay đổi như thế nào?
- Thể tích của dung dịch mới là: 0,2 + 4 = 4,2 lít.
- Số mol của dung dịch HCl 2M là: 0,2 × 4 = 0,8 mol.
- Số mol của dung dịch HCl 0,25M là: 4 × 0,25 = 1 mol.
- Nồng độ dung dịch mới là: (0,8 + 1) / 4,2 = 0,43M.
Đó là những cách tính nồng độ mol của các ion trong dung dịch. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này. Để có thêm thông tin, bạn có thể truy cập vào trang web Dnulib.